adapt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adapt nghĩa là tra, lắp vào. Học cách phát âm, sử dụng từ adapt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adapt

adaptverb

tra, lắp vào

/əˈdapt/
Định nghĩa & cách phát âm từ adapt

Từ "adapt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdæpt/
  • Nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các website như:

Phân tích từng phần:

  • ə (thuộc tính đứng trước): Âm "ə" là một âm phụ âm vô thanh rất ngắn, gần giống như âm "uh" không rõ ràng.
  • ˈdæpt:
    • d phát âm giống như "d" trong tiếng Việt.
    • æ phát âm như âm "a" trong từ "cat".
    • pt phát âm như "pt" trong "apt".

Lưu ý:

  • Âm đầu "ə" thường được bỏ qua khi nói nhanh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adapt trong tiếng Anh

Từ "adapt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Điều chỉnh, thích nghi: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "adapt". Nó có nghĩa là điều chỉnh bản thân, hành vi, hoặc một cái gì đó để phù hợp với một tình huống, môi trường mới hoặc khác thường.

  • Ví dụ:
    • "We need to adapt our business plan to the changing market conditions." (Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch kinh doanh của mình để phù hợp với những điều kiện thị trường đang thay đổi.)
    • "He had to adapt to living in a new country." (Anh ấy phải thích nghi với việc sống ở một đất nước mới.)
    • "The animal has adapted to survive in the desert." (Động vật đó đã thích nghi để sống sót trong sa mạc.)

2. Chuẩn bị, chỉnh sửa (một cái gì đó) để phù hợp: Nghĩa này nói về việc làm cho một cái gì đó trở nên phù hợp hơn với một mục đích cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "I need to adapt this book for a younger audience." (Tôi cần chỉnh sửa cuốn sách này để phù hợp với một đối tượng khán giả trẻ hơn.)
    • "The company adapted the software for mobile devices." (Công ty đã chuẩn bị phần mềm để sử dụng trên thiết bị di động.)
    • “She adapted her teaching methods to suit her students' needs.” (Cô ấy đã chuẩn bị phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với nhu cầu của học sinh.)

3. (Động từ) Biến đổi (một cái gì đó): Trong một số ngữ cảnh, "adapt" mang ý nghĩa biến đổi hoặc thay đổi một cách đáng kể.

  • Ví dụ:
    • "The rising sea levels are adapting the coastline." (Sự trỗi dậy của mực nước biển đang biến đổi bờ biển.)

Các dạng của "adapt":

  • Adapted: Tính từ (đã được điều chỉnh, đã được chuẩn bị) - This book is adapted from a novel. (Cuốn sách này được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết.)
  • Adapting: Tính từ (đang được điều chỉnh, đang được chuẩn bị) - The company is adapting its products to meet customer demand. (Công ty đang chuẩn bị sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
  • Adaptation: Danh từ (quá trình thích nghi, sự điều chỉnh) - The adaptation of a play to film is a complex process. (Việc chuyển thể một vở kịch thành phim là một quá trình phức tạp.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Cách sử dụng "adapt" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Phân biệt với "adjust": "Adjust" thường chỉ điều chỉnh một cách nhỏ, tức thời, trong khi "adapt" thường chỉ việc thay đổi một cách sâu sắc hơn để phù hợp lâu dài.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adapt" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng adapt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. When moving to a new country, it takes time to _______ to the local culture.
  2. The company failed to _______ its strategy to the changing market demands.
  3. Some species can _______ quickly to extreme environments, while others cannot survive.
  4. Instead of resisting change, we should learn to _______ (not "adjust") to new challenges.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To thrive in a multicultural workplace, employees must:
    a) ignore cultural differences
    b) adapt their communication style
    c) criticize other traditions
    d) isolate themselves

  2. Which verb cannot replace "adapt" in this sentence?
    "The team needs to _______ to the new software."
    a) adjust
    b) resist
    c) acclimate
    d) modify

  3. Successful startups often _______ by embracing feedback. (Chọn 2 đáp án)
    a) adapt
    b) complain
    c) evolve
    d) reject

  4. Choose the correct phrase:
    "She struggled to _______ the cold weather."
    a) adapt to
    b) adopt to
    c) adept at
    d) apply for

  5. The phrase "_______ to circumstances" implies flexibility. (Chọn 1 đáp án)
    a) resist
    b) adapt
    c) deny
    d) ignore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She adjusted well to the new school environment."
    Rewrite using "adapt":
    → ________________________________________________________

  2. Original: "The software was modified to meet user needs."
    Rewrite using a form of "adapt":
    → ________________________________________________________

  3. Original: "He quickly got used to working remotely."
    Rewrite without using "adapt":
    → ________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. adapt
  2. adapt
  3. adapt (nhiễu: "adjust" cũng đúng ngữ cảnh nhưng yêu cầu dùng "adapt")
  4. adjust (từ thay thế, không phải "adapt")

Bài 2:

  1. b
  2. b ("resist" không thay thế được)
  3. a, c
  4. a
  5. b

Bài 3:

  1. She adapted well to the new school environment.
  2. The software was adapted to meet user needs.
  3. He quickly acclimatized to working remotely. (hoặc "adjusted")

Bình luận ()