
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
adapt nghĩa là tra, lắp vào. Học cách phát âm, sử dụng từ adapt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tra, lắp vào
Từ "adapt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "adapt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Các dạng của "adapt":
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adapt" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
To thrive in a multicultural workplace, employees must:
a) ignore cultural differences
b) adapt their communication style
c) criticize other traditions
d) isolate themselves
Which verb cannot replace "adapt" in this sentence?
"The team needs to _______ to the new software."
a) adjust
b) resist
c) acclimate
d) modify
Successful startups often _______ by embracing feedback. (Chọn 2 đáp án)
a) adapt
b) complain
c) evolve
d) reject
Choose the correct phrase:
"She struggled to _______ the cold weather."
a) adapt to
b) adopt to
c) adept at
d) apply for
The phrase "_______ to circumstances" implies flexibility. (Chọn 1 đáp án)
a) resist
b) adapt
c) deny
d) ignore
Original: "She adjusted well to the new school environment."
Rewrite using "adapt":
→ ________________________________________________________
Original: "The software was modified to meet user needs."
Rewrite using a form of "adapt":
→ ________________________________________________________
Original: "He quickly got used to working remotely."
Rewrite without using "adapt":
→ ________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()