accommodate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accommodate nghĩa là chứa. Học cách phát âm, sử dụng từ accommodate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accommodate

accommodateverb

chứa

/əˈkɒmədeɪt//əˈkɑːmədeɪt/

Từ "accommodate" có cách phát âm như sau:

  • US English: /əˈkɑːmədˌeɪt/ (khoảng 1.64 giây)

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˈkɑːm - như "ca" trong "car" + "m"
    • ˌeɪt - như "ate"
  • UK English: /əˈkɒmədeɪt/ (khoảng 1.40 giây)

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˈkɒm - như "ca" trong "car" + "m" (âm "o" tròn hơn)
    • ədeɪt - như "ate"

Chia nhỏ:

  • a - như âm "a" trong "father"
  • com - như "come"
  • mod - như "mode"
  • ate - như "ate"

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm “a” đầu tiên của “accommodate” như âm “a” trong “about”.
  • Phần "mod" có thể hơi khó, hãy luyện tập để phát âm nó nghe tự nhiên.

Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực quan tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accommodate trong tiếng Anh

Từ "accommodate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • To provide or arrange something to meet the needs of someone: (Cung cấp hoặc sắp xếp điều gì đó để đáp ứng nhu cầu của ai đó). Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "The hotel tried to accommodate our special dietary requests." (Khách sạn đã cố gắng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về chế độ ăn uống của chúng tôi.)
    • Ví dụ: "The company will accommodate remote workers." (Công ty sẽ chấp nhận làm việc từ xa.)

2. Nghĩa khác:

  • To make room for someone or something: (Đoàn đò một chỗ cho ai đó hoặc cái gì đó).
    • Ví dụ: "We need to accommodate the extra guests in the living room." (Chúng ta cần được chỗ cho những vị khách thêm trong phòng khách.)
  • To put someone or something in a comfortable state: (Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào một trạng thái thoải mái).
    • Ví dụ: "The medicine accommodated my upset stomach." (Thuốc đã giải quyết chứng khó tiêu của tôi.)

3. Sử dụng trong thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp:

  • Accommodate someone’s needs: Đáp ứng nhu cầu của ai đó.
    • Ví dụ: "The restaurant strives to accommodate customers' needs." (Nhà hàng luôn cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
  • Accommodating: Tính dễ dàng, cởi mở, sẵn lòng đáp ứng.
    • Ví dụ: "She’s a very accommodating host." (Cô ấy là một người chủ nhà rất dễ dàng.)
  • Accommodation: Nơi ở, chỗ ở (thường dùng theo nghĩa này).
    • Ví dụ: "They provided us with comfortable accommodation." (Họ đã cung cấp cho chúng tôi chỗ ở thoải mái.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Đáp ứng nhu cầu The airline accommodated our flight change request. (Hãng hàng không đã đáp ứng yêu cầu thay đổi chuyến bay của chúng tôi.)
Tạo chỗ We need to accommodate extra luggage. (Chúng ta cần được chỗ cho hành lý thừa.)
Đặt vào trạng thái thoải mái The room was accommodating and quiet. (Phòng được thiết kế thoải mái và yên tĩnh.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "accommodate," hãy đọc nhiều ví dụ và chú ý cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Hãy lưu ý rằng "accommodate" mang nghĩa tích cực, chỉ sự đáp ứng và tạo điều kiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc tập trung vào một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như:

  • Cách sử dụng "accommodate" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?
  • Sự khác biệt giữa "accommodate" và các từ đồng nghĩa như "satisfy" hoặc "meet"?

Bình luận ()