Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accommodate nghĩa là chứa. Học cách phát âm, sử dụng từ accommodate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chứa
Từ "accommodate" có cách phát âm như sau:
US English: /əˈkɑːmədˌeɪt/ (khoảng 1.64 giây)
UK English: /əˈkɒmədeɪt/ (khoảng 1.40 giây)
Chia nhỏ:
Mẹo:
Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực quan tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accommodate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Đáp ứng nhu cầu | The airline accommodated our flight change request. (Hãng hàng không đã đáp ứng yêu cầu thay đổi chuyến bay của chúng tôi.) |
| Tạo chỗ | We need to accommodate extra luggage. (Chúng ta cần được chỗ cho hành lý thừa.) |
| Đặt vào trạng thái thoải mái | The room was accommodating and quiet. (Phòng được thiết kế thoải mái và yên tĩnh.) |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc tập trung vào một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()