include là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

include có nghĩa là bao gồm, tính cả. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ include

includeverb

bao gồm, tính cả

/ɪnˈkluːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ include

Từ "include" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɪnˈkluːd/
    • /ɪn/ - nghe giống như "in"
    • /ˈkluːd/ - nghe giống như "clood" (nhấn mạnh âm "oo")

Tổng hợp: in-CLOOD

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ include trong tiếng Anh

Từ "include" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Trong lập trình (Programming):

  • Định nghĩa: Ở đây, "include" được sử dụng để đưa một file hoặc thư viện khác vào dự án hiện tại. Điều này cho phép bạn sử dụng các hàm, lớp, hoặc biến đã được định nghĩa trong file đó mà không cần phải viết lại chúng.
  • Ví dụ:
    • include <iostream> (C++) - Đưa thư viện iostream vào dự án, cho phép sử dụng các hàm nhập/xuất.
    • import math (Python) - Đưa thư viện math vào dự án.
    • using System; (C#) - Đưa namespace System vào dự án.
  • Ý nghĩa: Giúp code dễ đọc, dễ bảo trì và tránh trùng lặp code.

2. Trong văn bản (Text/Documents):

  • Định nghĩa: "Include" có nghĩa là "bao gồm, đưa vào, liệt kê". Nó được sử dụng để thêm thông tin, đoạn văn, hoặc tài liệu vào một văn bản khác.
  • Ví dụ:
    • "Please include a summary of the findings in the report." (Vui lòng đưa một bản tóm tắt về kết quả vào báo cáo.)
    • "The document includes a list of references." (Tài liệu này bao gồm một danh sách các tài liệu tham khảo.)
    • "I want to include a photo of my family in the album.” (Tôi muốn đưa một bức ảnh gia đình vào album.)

3. Trong ngữ cảnh hành chính/pháp lý (Administrative/Legal Context):

  • Định nghĩa: "Include" có thể có nghĩa là "đóng vai trò, làm thành phần của".
  • Ví dụ:
    • “The list includes all the relevant stakeholders.” (Danh sách này bao gồm tất cả các bên liên quan liên quan.)
    • “The policy includes a clause regarding data privacy.” (Chính sách này bao gồm một điều khoản về quyền riêng tư dữ liệu.)

4. Trong diễn đạt (Expressing Ideas):

  • Định nghĩa: "Include" có thể được dùng để ngụ ý hoặc gợi ý rằng một điều gì đó cần được thêm vào.
  • Ví dụ:
    • "Let's include that in our plan." (Hãy đưa điều đó vào kế hoạch của chúng ta.)

Tổng kết:

Ngữ cảnh Nghĩa Ví dụ
Lập trình Đưa vào include <stdio.h>
Văn bản Bao gồm "The email includes instructions."
Hành chính Là thành phần “The application includes references to work.”

Lưu ý: Cách sử dụng "include" có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể. Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể.


Bình luận ()