contain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contain có nghĩa là bao hàm, chứa đựng, bao gồm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contain

containverb

bao hàm, chứa đựng, bao gồm

/kənˈteɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ contain

Từ "contain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /kənˈteɪn/
  • Nghe qua: /kən-ˈteɪn/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • con: Phát âm giống như "con" trong tiếng Việt (nhưng nghe "n" mũi hơn một chút)
  • tain: Phát âm như "tin" nhưng theo sau là âm "n" cuối (nên "tain" nghe giống "tin-n")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contain trong tiếng Anh

Từ "contain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đóng gói, giữ gìn, chứa đựng:

  • Noun (Danh từ): Chất liệu, vật dụng dùng để chứa đựng gì đó.
    • Example: “This box contains a fragile vase.” (Hộp này chứa một lọ hoa dễ vỡ.)
  • Verb (Động từ):
    • Keep something inside something: Giữ gìn một vật bên trong một vật khác.
      • Example: "The museum contains many ancient artifacts." (Bảo tàng này chứa nhiều hiện vật cổ.)
      • Example: "The container contains liquid." (Chất lỏng được chứa trong bình.)
    • Control or prevent something from spreading: Kiểm soát hoặc ngăn chặn sự lây lan của một điều gì đó.
      • Example: "The quarantine measures are designed to contain the outbreak." (Các biện pháp cách ly được thiết kế để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
      • Example: "The authorities struggled to contain the riots." (Các cơ quan chức năng phải vật lộn để kiểm soát cuộc bạo loạn.)

2. Chứa, có:

  • Verb (Động từ): Đồng nghĩa với "include" hoặc "have" trong trường hợp này.
    • Example: "The report contains a detailed analysis of the market." (Báo cáo này chứa một phân tích chi tiết về thị trường.)
    • Example: "The book contains many interesting stories." (Cuốn sách này có rất nhiều câu chuyện thú vị.)

3. (Giấu, che giấu):

  • Verb (Động từ): (Thường với nghĩa này, "contain" được dùng với các từ như "secrets,” “lies”, "information")
    • Example: "He was trying to contain his anger.” (Anh ấy đang cố gắng kìm nén sự tức giận của mình.)
    • Example: “The government is containing the story to prevent panic.” (Chính phủ đang cố gắng che giấu tin tức để ngăn nỗi sợ hãi lan rộng.)

Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng:

  • "Contain" và "control" thường được sử dụng gần nhau khi nói về ngăn chặn sự lây lan của một điều gì đó. Ví dụ: “We need to contain the fire.” (Chúng ta cần kiểm soát ngọn lửa.)
  • "Contain" có thể mang sắc thái về việc giữ gìn một cái gì đó một cách khéo léo, hoặc che giấu sự thật.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ bên dưới:

  • Contain a secret: Giữ bí mật
  • Contain within: Giữ trong
  • Containment strategy: Chiến lược kiểm soát

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "contain" một cách chính xác nhất! Ví dụ: Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết một bài luận, trò chuyện, v.v.)


Bình luận ()