feature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feature nghĩa là nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của.... Học cách phát âm, sử dụng từ feature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feature

featurenoun

nét đặt biệt, điểm đặc trưng, mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

/ˈfiːtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ feature

Từ "feature" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Feature (noun - tính năng, đặc điểm): Phát âm là: /ˈfiː.tʃər/ (nhấn âm tiết đầu tiên)

  • Phân tích:
    • fiː - nghe như "fee" (tiền)
    • tch - nghe như "ch" trong "catch" (bắt)
    • ər - nghe như "er" trong "her" (của)

2. Feature (verb - trang trí, tô điểm): Phát âm là: /fɪˈtʃər/ (nhấn âm tiết thứ hai)

  • Phân tích:
    • fi - nghe như "fi" trong "fish" (cá)
    • tch - nghe như "ch" trong "catch" (bắt)
    • ər - nghe như "er" trong "her" (của)

Lưu ý:

  • Khi phát âm "feature" như một động từ (verb), âm "e" cuối câu thường được bỏ qua.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ feature trong tiếng Anh

Từ "feature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính năng, đặc điểm (noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Feature" đề cập đến một đặc điểm nổi bật, một phần quan trọng, hoặc một tính năng của một vật, sản phẩm, hoặc hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The new iPhone has several interesting features, like facial recognition and a longer battery life." (iPhone mới có nhiều tính năng thú vị, ví dụ như nhận diện khuôn mặt và thời lượng pin lâu hơn.)
    • "The feature of this building is its stunning architecture." (Đặc điểm nổi bật của tòa nhà này là kiến trúc tuyệt đẹp.)
    • "What are the features of this software?" (Những tính năng của phần mềm này là gì?)
    • "He's a talented musician with a distinctive vocal feature." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng với một giọng hát đặc trưng.)
  • Các loại "feature" trong ngữ cảnh này:
    • Product features: (Tính năng sản phẩm) Ví dụ: "fast charging," "waterproof design."
    • Individual features: (Đặc điểm riêng lẻ) Ví dụ: "a large screen," "a powerful processor."

2. Giai đoạn, màn trình diễn (noun):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh sân khấu, điện ảnh, hoặc biểu diễn nghệ thuật, "feature" đề cập đến một phần, một đoạn, hoặc một màn trình diễn chính.
  • Ví dụ:
    • "This movie has a thrilling action feature." (Bộ phim này có một cảnh hành động gay cấn.)
    • "The play's central feature is the dramatic monologue." (Điểm nhấn chính của vở kịch là đoạn độc thoại kịch tính.)

3. Đề xuất, thông tin (verb):

  • Định nghĩa: "Feature" có thể được dùng là động từ, có nghĩa là đề xuất, giới thiệu, hoặc đưa vào một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The newspaper will feature an interview with the CEO." (Báo sẽ phỏng vấn CEO.)
    • "The designer featured a beautiful pattern in the new collection." (Nhà thiết kế đã sử dụng một họa tiết đẹp trong bộ sưu tập mới.)

4. Phân loại, destacar (verb - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "feature" có thể có nghĩa là làm nổi bật, nhấn mạnh một điểm nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Mẹo để sử dụng "feature" chính xác:

  • Hãy xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "feature" sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
  • Chú ý đến dạng từ: "Feature" có thể là danh từ (noun) hoặc động từ (verb).
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế "feature" bằng các từ đồng nghĩa như "characteristic," "attribute," "aspect," hoặc "quality."

Tóm lại:

"Feature" là một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Anh. Hi vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cứ hỏi!

Luyện tập với từ vựng feature

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new smartphone's most impressive _____ is its AI-powered camera.
  2. This software update will _____ improved security protocols to protect user data.
  3. One key _____ of the proposal is its focus on cost reduction.
  4. The hotel’s prime _____ is its proximity to the beach, not its room service.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The app’s user-friendly design includes:
    a) a confusing layout
    b) a drag-and-drop feature
    c) slow loading times
    d) customizable themes

  2. Which term describes a notable aspect of a product?
    a) flaw
    b) feature
    c) failure
    d) fragment

  3. The report highlights the _____ of renewable energy in the project (Chọn 2):
    a) integration
    b) features
    c) absence
    d) delays

  4. The car’s safety _____ includes lane-assist technology:
    a) system
    b) package
    c) feature
    d) problem

  5. The museum’s main attraction is its:
    a) historical artifacts
    b) interactive features
    c) small parking lot
    d) high entrance fee


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The phone has a high-resolution screen that stands out.
    → Rewrite: The phone’s standout feature is its high-resolution screen.

  2. Original: The conference included a session on teamwork, which was very useful.
    → Rewrite: A useful feature of the conference was the teamwork session.

  3. Original: This tool helps organize tasks efficiently. (Không dùng "feature")
    → Rewrite: This tool’s key function is efficient task organization.


Đáp án:

Bài 1:

  1. feature
  2. introduce (gây nhiễu: "feature" không hợp ngữ cảnh)
  3. feature
  4. advantage (gây nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. b, d
  2. b
  3. a, b
  4. b, c
  5. a, b

Bài 3:

  1. The phone’s standout feature is its high-resolution screen.
  2. A useful feature of the conference was the teamwork session.
  3. This tool’s key function is efficient task organization.

Bình luận ()