aspect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aspect nghĩa là vẻ bề ngoài, diện mạo. Học cách phát âm, sử dụng từ aspect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aspect

aspectnoun

vẻ bề ngoài, diện mạo

/ˈaspɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ aspect

Từ "aspect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /əˈspekt/
    • ə: Một âm gần giống "uh" rất ngắn, thường là âm phụ âm vô thanh.
    • ˈspek: Phát âm "speck" (như tiếng Việt không có âm này, hãy cố gắng tạo ra âm gần giống "pek")
    • t: Phát âm "t" như thường lệ.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. ə (uh ngắn): Âm này rất ngắn và thường bị bỏ qua, nhưng nó rất quan trọng để phân biệt "aspect" với các từ có cách phát âm tương tự.
  2. spek: Đây là phần khó nhất đối với người Việt. Hãy tưởng tượng bạn nói "pek" nhưng nhanh và nhẹ nhàng hơn.
  3. t: Phát âm "t" như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ Nhập "aspect" và chọn biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/aspect/ – Trang này cung cấp nhiều bản ghi âm phát âm từ người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce aspect" trên YouTube để xem các video hướng dẫn phát âm.

Lưu ý: Phát âm tiếng Anh cần sự luyện tập. Hãy nghe và lặp lại nhiều lần để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aspect trong tiếng Anh

Từ "aspect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Aspect (Ngữ pháp):

  • Định nghĩa: Trong ngữ pháp, "aspect" mô tả cách một hành động hoặc sự kiện được diễn đạt trong câu, nhấn mạnh vào thời gian và cách nó diễn ra. Nó khác với tense (thì) vì tense chỉ cho thời điểm, còn aspect cho biết cách hành động diễn ra.
  • Các loại aspect chính:
    • Simple Aspect (Thể đơn): Diễn tả một hành động xảy ra đơn giản, không có sự nhấn mạnh vào thời gian hay quá trình diễn ra. (Ví dụ: I ran. - Tôi chạy.)
    • Continuous Aspect (Thể tục): Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. (Ví dụ: I am running. - Tôi đang chạy.)
    • Perfect Aspect (Thể hoàn thành): Diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. (Ví dụ: I have run. - Tôi đã chạy.)
    • Perfect Continuous Aspect (Thể hoàn thành tục): Diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian và vẫn tiếp tục đến thời điểm hiện tại. (Ví dụ: I have been running. - Tôi đã đang chạy.)
  • Ví dụ: "The aspect of the story that I found most interesting was the way the characters developed." (Khía cạnh của câu chuyện mà tôi thấy thú vị nhất là cách các nhân vật phát triển.) - Ở đây, "aspect" đề cập đến một khía cạnh của câu chuyện.

2. Aspect (Khía cạnh, yếu tố):

  • Định nghĩa: "Aspect" có thể hiểu là một khía cạnh, yếu tố, hoặc đặc điểm cụ thể của một vật, sự việc, hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The aspect of the building that needs repair is the roof." (Khía cạnh của tòa nhà cần sửa chữa là mái nhà.)
    • "Consider all the aspects of the problem before making a decision." (Hãy xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)
    • "She paid attention to the social aspect of the event." (Cô ấy chú ý đến khía cạnh xã hội của sự kiện.)

3. Aspect (Mặt, lĩnh vực):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "aspect" có thể biểu thị một mặt, lĩnh vực, hoặc phạm vi nào đó của một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "The environmental aspect of the project is a major concern." (Mặt môi trường của dự án là mối quan ngại lớn.)
    • "He's an expert in the legal aspect of international law." (Ông ấy là chuyên gia về mặt pháp lý của luật quốc tế.)

4. Aspect (Hình dáng, vẻ ngoài):

  • Định nghĩa: Thỉnh thoảng, "aspect" có thể được sử dụng để mô tả hình dáng, vẻ ngoài, hoặc đặc điểm bề ngoài.
  • Ví dụ: "The shed had a weathered aspect." (Cái chuốt có vẻ ngoài sần sùi, cũ kỹ.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "aspect," hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể là một khía cạnh, yếu tố, mặt, lĩnh vực, hoặc thậm chí là hình dáng, vẻ ngoài của một thứ gì đó.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "aspect" không? Tôi có thể giải thích cách sử dụng nó trong ngữ cảnh đó.

Luyện tập với từ vựng aspect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. One important ______ of teamwork is clear communication among members.
  2. The research paper examined every ______ of climate change, from causes to potential solutions.
  3. She focused on the emotional ______ of the story, analyzing how characters expressed their feelings.
  4. The project manager emphasized the financial ______, ensuring the budget was allocated correctly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study explored multiple ______ of urban planning, including sustainability and infrastructure.
    A. aspects
    B. factors
    C. elements
    D. fields

  2. Which ______ of this proposal do you find most convincing?
    A. feature
    B. aspect
    C. detail
    D. phase

  3. His presentation covered every ______ of the marketing strategy.
    A. angle
    B. aspect
    C. portion
    D. segment

  4. The legal ______ of the contract require careful review.
    A. issues
    B. aspects
    C. terms
    D. conditions

  5. Time management is a crucial ______ of productivity.
    A. component
    B. aspect
    C. part
    D. factor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The psychological effects of social media are widely studied.
    Rewrite: One widely studied ______ of social media is its psychological effects.

  2. Original: The report highlights the economic implications of the policy.
    Rewrite: The report examines the economic ______ of the policy.

  3. Original: She discussed the cultural influences on the art movement.
    Rewrite: She analyzed the cultural ______ of the art movement.


Đáp án:

Bài 1:

  1. aspect
  2. aspect
  3. dimension (nhiễu)
  4. component (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B, C (aspects, factors, elements)
  2. B (aspect)
  3. B (aspect)
  4. B, C, D (aspects, terms, conditions)
  5. A, B, D (component, aspect, factor)

Bài 3:

  1. One widely studied aspect of social media is its psychological effects.
  2. The report examines the economic aspect of the policy.
  3. She analyzed the cultural dimensions of the art movement. (thay thế, không dùng "aspect")

Bình luận ()