view là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

view nghĩa là sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát. Học cách phát âm, sử dụng từ view qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ view

viewnoun

sự nhìn, tầm nhìn, nhìn thấy, xem, quan sát

/vjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ view

Từ "view" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /vjuː/ (Phát âm gần giống "với")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các trường hợp như:
    • noun: (Danh từ) - ví dụ: "a beautiful view" (một khung cảnh tuyệt đẹp), "a wide view" (một tầm nhìn rộng lớn)
    • verb: (Động từ) - ví dụ: "I view him as a friend" (Tôi coi anh ấy là bạn)

2. /viː/ (Phát âm gần giống "vey")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong:
    • verb: (Động từ) - thường trong cụm từ "to view something" (để xem cái gì đó). Ví dụ: "I want to view the sunset" (Tôi muốn xem hoàng hôn).

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ view trong tiếng Anh

Từ "view" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo nhóm để dễ hiểu:

1. Ý nghĩa chung (quan sát, nhìn):

  • To view something: Là hành động quan sát hoặc nhìn something.
    • I want to view the sunset. (Tôi muốn ngắm hoàng hôn.)
    • She viewed the painting with admiration. (Cô ấy ngắm bức tranh với sự ngưỡng mộ.)
  • A view: Là một cảnh quan, một khung nhìn, một tầm nhìn.
    • The hotel has a beautiful view of the ocean. (Khách sạn có khung nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
    • What’s your view on climate change? (Bạn nghĩ gì về biến đổi khí hậu?) – Ở đây “view” có nghĩa là quan điểm.

2. Sử dụng như động từ (nhìn, xem, giải quyết):

  • To view (a document/website/video): Là hành động xem một tài liệu, trang web, video.
    • I'm viewing this document online. (Tôi đang xem tài liệu này trực tuyến.)
    • Can you view this video on your computer? (Bạn có thể xem video này trên máy tính của bạn không?)
  • To view (something with a specific perspective): Là hành động nhìn nhận hoặc xem xét something theo một cách cụ thể.
    • I view him as a talented musician. (Tôi xem anh ấy như một nhạc sĩ tài năng.)
    • The company views innovation as a key competitive advantage. (Công ty coi đổi mới là một lợi thế cạnh tranh chính.)

3. Sử dụng như danh từ (khung nhìn, ý kiến):

  • A view: Là một khung nhìn, một tầm nhìn. (như đã nói ở trên)
  • A view point: Là một quan điểm, một góc nhìn.
    • He has a different view point on the matter. (Anh ấy có một quan điểm khác về vấn đề này.)
  • To have a view (of something): Là có thể nhìn thấy something từ một vị trí cụ thể.
    • The apartment has a great view of the city. (Căn hộ có tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.)

4. Trong các tình huống chuyên biệt:

  • Virtual view: (Trong trò chơi, phần mềm, v.v.) – Là hình ảnh hoặc bản đồ ảo được hiển thị.
  • Point of view (POV): (Trong điện ảnh, truyện viết) – Là góc nhìn của nhân vật kể chuyện.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "view" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang muốn dùng "view" để nói về khung cảnh đẹp?
  • Bạn muốn biết "view" có thể dùng trong một câu cụ thể không?

Bình luận ()