prospect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prospect nghĩa là viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ. Học cách phát âm, sử dụng từ prospect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prospect

prospectnoun

viễn cảnh, toàn cảnh, triển vọng, mong chờ

/ˈprɒspɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ prospect

Từ "prospect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm (vowel): /prəˈspekt/

    • /prə/ - gần giống "pr" trong "pray" (nhưng ngắn hơn)
    • /ˈspekt/ - gần giống "speck" (một chấm nhỏ)
  • Hậu âm (diphthong): /ekt/ - phát âm loại "e" kéo dài, như tiếng "egg" (trứng) nhưng ngắn hơn.

Tổng hợp: /prəˈspekt/ (prə-SPEKKT)

Mẹo:

  • "Prospect" thường được sử dụng để chỉ một cơ hội, một khả năng phát triển trong tương lai.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=OOmKJKHk6mY

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prospect trong tiếng Anh

Từ "prospect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:

1. Prospect (noun):

  • Nghĩa đen: Một cơ hội, một khả năng tiềm năng.

    • Ví dụ: "The rising stock market is a promising prospect for investors." (Thị trường chứng khoán đang tăng trưởng là một cơ hội đầy hứa hẹn cho nhà đầu tư.)
    • Ví dụ: "This new technology is a valuable prospect for our company." (Công nghệ mới này là một cơ hội giá trị cho công ty chúng ta.)
  • Nghĩa bóng (trong kinh doanh, bán hàng): Một khách hàng tiềm năng, một người có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

    • Ví dụ: "The salesperson spent the afternoon calling prospects." (Nhà bán hàng dành buổi chiều gọi điện cho khách hàng tiềm năng.)
    • Ví dụ: "We have a list of qualified prospects we need to follow up with." (Chúng ta có một danh sách khách hàng tiềm năng đủ điều kiện mà chúng ta cần liên hệ lại.)
  • Nghĩa bóng (trong thăm dò tài nguyên): Một khu vực có khả năng chứa tài nguyên như khoáng sản, dầu mỏ, khí đốt.

    • Ví dụ: "Geologists are exploring a promising prospect for oil in the region." (Các nhà địa chất đang khám phá một khu vực đầy hứa hẹn cho dầu mỏ ở khu vực đó.)

2. Prospect (verb):

  • Nghĩa: Lường đoán, dự đoán, tìm kiếm cơ hội.
    • Ví dụ: "The economist prospect a recession in the next year." (Nhà kinh tế dự đoán một suy thoái trong năm tới.)
    • Ví dụ: "She's prospecting for new clients in the local area." (Cô ấy đang tìm kiếm khách hàng mới ở khu vực địa phương.)

3. Prospecting (noun):

  • Nghĩa: Hành động tìm kiếm, thăm dò (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc thăm dò tài nguyên).
    • Ví dụ: “Prospecting for new business leads is a crucial part of her job.” (Tìm kiếm khách hàng tiềm năng là một phần quan trọng trong công việc của cô ấy.)
    • Ví dụ: “Oil prospecting involves seismic surveys and geological analysis.” (Thăm dò dầu mỏ bao gồm khảo sát địa chấn và phân tích địa chất.)

Tóm lại:

Danh từ (Prospect) Động từ (Prospect) Danh từ (Prospecting)
Cơ hội, tiềm năng Lường đoán, dự đoán, tìm kiếm Hành động tìm kiếm, thăm dò

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "prospect" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh.
  • Trong bối cảnh kinh doanh, "prospect" thường dùng để chỉ khách hàng tiềm năng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu cụ thể để tôi có thể giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "prospect" nhé!


Bình luận ()