lead là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lead có nghĩa là lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lead

leadverb

lãnh đạo, dẫn dắt, sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

/liːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ lead

Từ "lead" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Lead (verb - dắt, dẫn dắt):

  • Phát âm: /liːd/
  • Dấu nhấn: Trên âm "lead"
  • Cách phát âm chi tiết:
    • l: Phát âm giống chữ "l" trong tiếng Việt.
    • ee: Phát âm giống âm "ee" trong tiếng Việt (như "dễ").
    • d: Phát âm giống chữ "d" trong tiếng Việt.

2. Lead (noun - chì):

  • Phát âm: /led/
  • Dấu nhấn: Trên âm "lead"
  • Cách phát âm chi tiết:
    • l: Phát âm giống chữ "l" trong tiếng Việt.
    • e: Phát âm giống âm "e" ngắn trong tiếng Việt (như "ê").
    • d: Phát âm giống chữ "d" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các từ điển trực tuyến như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lead trong tiếng Anh

Từ "lead" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Dẫn (đứng đầu):

  • Meaning: To be in front of or guide others.
  • Usage: "She leads the team." (Cô ấy dẫn dắt đội bóng.) / "He leads the discussion." (Anh ấy dẫn đầu cuộc thảo luận.)
  • Ví dụ:
    • "The explorer leads his group through the jungle." (Nhà thám hiểm dẫn nhóm của mình xuyên qua rừng.)
    • "The CEO leads the company." (Tổng Giám đốc dẫn dắt công ty.)

2. Bền (kim loại):

  • Meaning: A heavy, soft, blue-gray metal used for pipes, bullets, and solders.
  • Usage: "The pipe is made of lead." (Ống dẫn nước làm bằng chì.) / "The bullet was made of lead." (Bóng đạn được làm bằng chì.)
  • Lưu ý: Chì là một kim loại độc hại, nên cần tránh tiếp xúc với nó.
  • Ví dụ:
    • "They used lead to protect wine bottles from thieves." (Họ sử dụng chì để bảo vệ chai rượu khỏi bọn trộm.)

3. (Động từ) Dẫn dắt (dẫn một con đường):

  • Meaning: To guide someone or something along a course or route.
  • Usage: "The path leads to the waterfall." (Đường mòn dẫn đến thác nước.) / "This road leads to the city center." (Con đường này dẫn đến trung tâm thành phố.)
  • Ví dụ:
    • "The map leads us to the treasure." (Bản đồ dẫn chúng ta đến kho báu.)

4. (Động từ) Làm cho ai đó (bị động):

  • Meaning: To cause someone to do something.
  • Usage: "The news led him to sadness." (Tin tức khiến anh ấy buồn.) / "His actions led to her dismissal." (Hành động của anh ấy dẫn đến việc cô ấy bị sa thải.)
  • Ví dụ:
    • "The argument led to a break-up." (Tranh cãi dẫn đến chia tay.)

5. (Danh từ) Đầu (của một vật):

  • Meaning: The pointed end of something, especially a pencil.
  • Usage: "I broke the lead in my pencil." (Tôi gãy đầu bút chì.) / "The lead of the sculpture is very sharp." (Đầu của bức tượng rất sắc.)
  • Ví dụ:
    • "Use a sharp lead for drawing." (Sử dụng đầu bút chì sắc nét để vẽ.)

Tóm lại:

Nghĩa của “lead” Loại từ Ví dụ
Dẫn (đứng đầu) Danh từ/Động từ She leads the meeting.
Bền (kim loại) Danh từ The pipe is made of lead.
Dẫn đường (đường) Động từ The path leads to the forest.
Làm cho (bị động) Động từ The rumors led to confusion.
Đầu (của bút) Danh từ He sharpened the lead.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lead" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng nó.


Bình luận ()