steer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steer nghĩa là lái (tàu, ô tô...). Học cách phát âm, sử dụng từ steer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steer

steerverb

lái (tàu, ô tô...)

/stɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ steer

Từ "steer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈstiːər/ (Thường gặp hơn, đặc biệt ở Mỹ)

  • ˈstiː - Phát âm gần giống "stee" (nhấn mạnh âm tiết này)
  • ər - Phát âm ngắn, giống âm "er" trong tiếng Việt (như "were", "her")

2. /steər/ (Thường gặp ở Anh)

  • st - Phát âm giống "st" trong "stop"
  • eər - Phát âm giống "air" (nhấn mạnh âm tiết này)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi âm phát âm từ các từ điển trực tuyến như Google Translate, Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster.
  • Hãy tập trung vào việc nhấn nhá đúng các âm tiết để phát âm chuẩn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ này hoặc các từ liên quan không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ steer trong tiếng Anh

Từ "steer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc điều khiển và hướng dẫn. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Điều khiển một phương tiện (thường là xe hơi, tàu thuyền, v.v.): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "steer".

    • Ví dụ: "He had to steer sharply to avoid the accident." (Anh ấy phải lái xe gấp để tránh tai nạn.)
    • Ví dụ: "She steered the boat into the harbor." (Cô ấy điều khiển thuyền vào cảng.)
    • Ví dụ: "The driver steered the car carefully through the crowded streets." (Người lái xe điều khiển chiếc xe cẩn thận qua những con đường đông người.)
  • Canh hướng, hướng dẫn (một người, một nhóm, một dự án, v.v.): Ở nghĩa này, "steer" có nghĩa là dẫn dắt, định hướng hoặc ảnh hưởng đến hướng đi của ai đó hoặc cái gì đó.

    • Ví dụ: "The company decided to steer its investment towards renewable energy." (Công ty quyết định định hướng khoản đầu tư của mình sang năng lượng tái tạo.)
    • Ví dụ: "The teacher tried to steer the students away from distractions." (Giáo viên cố gắng hướng dẫn học sinh tránh xa những yếu tố gây xao nhãng.)
    • Ví dụ: "The politician’s speech steered public opinion towards reform." (Lời phát biểu của chính trị gia đã định hướng dư luận hướng tới cải cách.)

2. Danh từ (Noun):

  • Bánh lái (steering wheel): Đây là phần thường được hiểu khi nói về "steer".

    • Ví dụ: "He gripped the steer tightly." (Anh ấy nắm chặt bánh lái.)
  • (Ít dùng hơn) Hướng đi, lộ trình: Trong một số ngữ cảnh, "steer" có thể dùng để ám chỉ hướng đi hoặc lộ trình của một cái gì đó, nhưng ít phổ biến hơn so với động từ.

    • Ví dụ: (Ít dùng) "The project needs to steer a new course." (Dự án cần định hướng một lộ trình mới.)

Mẹo nhớ:

  • Hãy nghĩ về việc bạn điều khiển một phương tiện bằng bánh lái – đó là cách bạn sử dụng từ "steer" như một động từ.
  • Khi nói về việc dẫn dắt hoặc ** định hướng** một cái gì đó, hãy nhớ "steer" có nghĩa là bạn đang thay đổi hướng đi của nó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "steer" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với steer

Thành ngữ của từ steer

keep/stay/steer clear (of somebody/something)
to avoid a person or thing because they may cause problems
  • Steer clear of the centre of town at this time of the evening.

Bình luận ()