guide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guide có nghĩa là điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guide

guidenoun

điều chỉ dẫn, người hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường

/ɡʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ guide

Từ "guide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh:

1. /ɡwaɪd/ (Giới thiệu loại A)

  • Phần "gu": Phát âm giống như từ "guy" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và rõ ràng hơn.
  • Phần "aid": Phát âm như từ "aid" (giúp đỡ) trong tiếng Anh.

Ví dụ: "He's a tour guide." (Anh ấy là hướng dẫn viên du lịch.) - Phát âm: /ɡwaɪd/

2. /ˌɡaɪd/ (Giới thiệu loại B)

  • Phần "gi": Phát âm giống như từ "guy" trong tiếng Việt.
  • Phần "id": Phát âm như từ "id" (mật khẩu) trong tiếng Anh, khá ngắn và nhanh.

Ví dụ: "A map guide." (Một bản đồ hướng dẫn.) - Phát âm: /ˌɡaɪd/

Lưu ý:

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Nghe và lặp theo các bản ghi phát âm.
  • Tự mình đọc to từ "guide" và so sánh với bản ghi.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guide trong tiếng Anh

Từ "guide" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Dẫn đường (Noun):

  • Ý nghĩa: Người hoặc vật thể giúp bạn tìm đường đến một địa điểm hoặc hiểu một khái niệm.
  • Ví dụ:
    • "We hired a guide to take us through the rainforest." (Chúng tôi thuê một người dẫn đường để đưa chúng tôi đi qua khu rừng mưa.)
    • "The map is a helpful guide for navigation." (Bản đồ là một hướng dẫn hữu ích cho việc điều hướng.)
    • "A walking guide will point out interesting landmarks." (Một người hướng dẫn đi bộ sẽ chỉ ra những địa điểm quan trọng thú vị.)

2. Hướng dẫn (Noun):

  • Ý nghĩa: Một tài liệu, sách hoặc chương trình cung cấp thông tin và hướng dẫn về một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I found a great guide to learning French online." (Tôi tìm thấy một hướng dẫn tuyệt vời để học tiếng Pháp trực tuyến.)
    • "The tourist guide provided helpful information about the city." (Người hướng dẫn du lịch cung cấp thông tin hữu ích về thành phố.)
    • "This guide book is packed with useful tips." (Cuốn sách hướng dẫn này chứa đầy những lời khuyên hữu ích.)

3. Dẫn dắt, hướng dẫn (Verb):

  • Ý nghĩa: Giúp ai đó làm điều gì đó, đưa họ đến một kết quả mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "The teacher guided the students through the complex problem." (Giáo viên đã dẫn dắt học sinh giải quyết bài toán phức tạp.)
    • "She guided him towards a career in medicine." (Cô ấy đã hướng dẫn anh ấy đến sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)
    • "The software guides you through the installation process." (Phần mềm hướng dẫn bạn qua quá trình cài đặt.)

4. Dẫn dắt (động từ - thường dùng trong các bài hát):

  • Ý nghĩa: Dẫn dắt một bài hát hoặc một giai điệu theo một hướng nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The piano guided the orchestra through the difficult passage." (Piano đã dẫn dắt dàn nhạc qua đoạn khó.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Người) Người dẫn đường “We hired a guide to show us the way.”
Noun (Vật) Hướng dẫn, tài liệu “I’m reading a travel guide.”
Verb Dẫn dắt, hướng dẫn “The coach guided the team to victory.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "guide" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()