
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pilot nghĩa là phi công. Học cách phát âm, sử dụng từ pilot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phi công
Từ "pilot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với cụm từ "how to pronounce pilot" để xem video hướng dẫn phát âm nhé.
Từ "pilot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Khi gặp từ "pilot", hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác. Trong hầu hết các trường hợp, nó có nghĩa là "phi công". Tuy nhiên, đôi khi nó có nghĩa là "người dẫn đầu" hoặc "phiên bản thử nghiệm".
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "pilot" trong một tình huống cụ thể.
Which professions require a license to operate vehicles? (Chọn 2 đáp án)
a) pilot
b) surgeon
c) captain
d) teacher
The _____ announced that the flight would be delayed due to technical issues.
a) passenger
b) pilot
c) stewardess
d) mechanic
What role does a _____ play in aviation?
a) pilot
b) astronaut
c) chef
d) librarian
The _____ program was introduced to reduce carbon emissions in the city.
a) experimental
b) pilot
c) temporary
d) financial
He trained for years to become a _____, but later switched to air traffic control.
a) sailor
b) pilot
c) engineer
d) architect
The person flying the plane checked the weather radar.
→ The _____ checked the weather radar.
They launched a small-scale test of the new policy.
→ They launched a _____ version of the new policy.
The captain adjusted the ship’s course to avoid the iceberg.
→ The navigator adjusted the ship’s course to avoid the iceberg. (Không dùng "pilot")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()