
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
captain nghĩa là người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ captain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
Từ "captain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Vậy, tổng cộng phát âm là: cap-tain (cap-tin)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "captain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "captain" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như thể thao, kinh doanh, hoặc công nghệ) không?
The airline requires the _______ to complete 10,000 flight hours before promotion.
a) pilot
b) captain
c) engineer
d) attendant
Which role is responsible for the final decision during a football match?
a) referee
b) coach
c) captain (đúng)
d) striker
The _______ of the debate team summarized key points eloquently.
a) leader
b) captain (đúng)
c) speaker (đúng)
d) moderator
On a naval vessel, the _______ oversees navigation and crew safety. (gây nhiễu)
a) admiral
b) sailor
c) lieutenant
d) captain (đúng)
The project _______ ensured all deadlines were met, though some tasks required reassignment.
a) manager (gây nhiễu)
b) director
c) captain
d) coordinator
Original: "The leader of the expedition mapped the uncharted territory."
Rewrite: _______
Original: "She was in charge of the crew during the storm."
Rewrite: _______
Original: "The commander of the military unit gave clear orders." (không dùng 'captain')
Rewrite: _______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()