captain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

captain nghĩa là người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ captain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ captain

captainnoun

người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

/ˈkapt(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ captain

Từ "captain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • cap - phát âm giống như chữ "cap" trong "cap" (mũ)
  • tain - phát âm giống như chữ "tin" nhưng dừng lại ở giữa và thêm một âm "n" cuối cùng.

Vậy, tổng cộng phát âm là: cap-tain (cap-tin)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ captain trong tiếng Anh

Từ "captain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:

1. Là danh hiệu chỉ thuyền trưởng/hiệu úy:

  • Trong hàng hải: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Captain" là danh hiệu chỉ người chỉ huy một con tàu, thuyền buồm, hoặc thuyền máy.
    • Example: "The captain ordered the crew to change course." (Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ thay đổi hướng đi.)
  • Trong quân đội: "Captain" là một cấp bậc quân hàm, tương đương với trung úy.
    • Example: "The captain led his men into battle." (Hiệu úy dẫn dắt binh lính vào trận chiến.)
  • Trong thể thao (bóng đá): "Captain" là người được chỉ định để lãnh đạo đội bóng, thường là người có kinh nghiệm và được các đồng đội tin tưởng.
    • Example: "The captain rallied the team before the final match." (Thuyền trưởng đã khích lệ tinh thần đội bóng trước trận đấu cuối.)

2. Là một người có vai trò lãnh đạo:

  • "Captain" có thể được dùng để chỉ một người có vai trò lãnh đạo trong một nhóm, tổ chức, hoặc dự án, dù không liên quan đến hàng hải hay quân đội.
    • Example: "She was the captain of the fundraising committee." (Cô ấy là thuyền trưởng của ban vận động gây quỹ.)
    • Example: “He’s the captain of our project team." (Anh ta là thuyền trưởng của nhóm dự án chúng ta.)

3. Cách nói chuyện thân mật:

  • Trong một số trường hợp, "captain" có thể được sử dụng một cách thân mật và hài hước để chỉ một người, thường là nam giới, được coi là người mạnh mẽ, tự tin, và có khả năng lãnh đạo. (Cách dùng này ít phổ biến hơn)
    • Example: "He’s a real captain – always takes charge." (Anh ta là một người thật sự - luôn chủ động.)

Lưu ý:

  • "Captain" thường được viết hoa khi dùng như một danh hiệu.
  • Trong tiếng Anh hiện đại, "captain" đôi khi được dùng một cách không chính thức để chỉ người có vai trò lãnh đạo trong một nhóm hoặc dự án.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "captain" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (như thể thao, kinh doanh, hoặc công nghệ) không?

Luyện tập với từ vựng captain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ship's _______ announced that we would dock in an hour.
  2. As the team _______, she led the players with strategy and confidence.
  3. The _______ of industry shared his insights on global markets at the conference. (gây nhiễu)
  4. The helicopter _______ coordinated the rescue mission flawlessly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The airline requires the _______ to complete 10,000 flight hours before promotion.
    a) pilot
    b) captain
    c) engineer
    d) attendant

  2. Which role is responsible for the final decision during a football match?
    a) referee
    b) coach
    c) captain (đúng)
    d) striker

  3. The _______ of the debate team summarized key points eloquently.
    a) leader
    b) captain (đúng)
    c) speaker (đúng)
    d) moderator

  4. On a naval vessel, the _______ oversees navigation and crew safety. (gây nhiễu)
    a) admiral
    b) sailor
    c) lieutenant
    d) captain (đúng)

  5. The project _______ ensured all deadlines were met, though some tasks required reassignment.
    a) manager (gây nhiễu)
    b) director
    c) captain
    d) coordinator


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The leader of the expedition mapped the uncharted territory."
    Rewrite: _______

  2. Original: "She was in charge of the crew during the storm."
    Rewrite: _______

  3. Original: "The commander of the military unit gave clear orders." (không dùng 'captain')
    Rewrite: _______


Đáp án:

Bài 1:

  1. captain
  2. captain
  3. magnate (đáp án nhiễu)
  4. pilot (đáp án nhiễu)

Bài 2:

  1. b) captain
  2. c) captain
  3. b) captain c) speaker
  4. d) captain
  5. a) manager (đáp án nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewrite: The captain of the expedition mapped the uncharted territory.
  2. Rewrite: She was the captain of the crew during the storm.
  3. Rewrite: The officer in charge of the military unit gave clear orders. (thay thế)

Bình luận ()