master là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

master nghĩa là chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ master qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ master

masternoun

chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

/ˈmɑːstə/
Định nghĩa & cách phát âm từ master

Từ "master" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Master (noun): "ˈmɑːstər" (giả định là "người chủ, người giỏi, bậc thầy")

  • ˈmɑːstər: Phát âm là "mah-stər".
    • ˈmɑː: Phần "ma" phát âm giống như "ma" trong "mã" (nhưng ngắn hơn và rõ hơn).
    • stər: Phát âm là "stər", giống như "ster" trong "stereo" nhưng phát âm cuối cùng hơi kéo dài và nhấn mạnh hơn.

2. Master (verb): "ˈmæstər" (giả định là "chỉ huy, quản lý")

  • ˈmæstər: Phát âm là "mah-ster".
    • ˈmæ: Phát âm là "mah" giống như "ma" trong "mã".
    • stər: Phát âm là "ster" giống như trên.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều nhấn mạnh vào âm đầu.
  • Tiếng "r" trong "master" thường được phát âm nhẹ, không rõ ràng.

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ master trong tiếng Anh

Từ "master" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Master (noun - danh từ):

  • Master of a subject/skill: Người giỏi hoặc thành thạo một môn học, kỹ năng hoặc nghề nghiệp (ví dụ: "She's a master painter," - Cô ấy là một họa sĩ bậc thầy).
  • Lord/Owner: (Hầu ngữ, chủ nhân) - Đặc biệt trong các chế độ phong kiến hoặc trong văn hóa lịch sử (ví dụ: "The master of the castle," - Ông chủ của lâu đài).
  • Master key: Khóa chính, khóa mở tất cả các cửa (ví dụ: "The locksmith made a master key to open all the doors").
  • Master of ceremonies (MC): Người điều khiển, người dẫn chương trình (ví dụ: "He was the master of ceremonies for the gala dinner").

2. Master (verb - động từ):

  • To control or dominate: Kiểm soát hoặc thống trị (ví dụ: "He mastered his fear," - Anh ấy đã chinh phục nỗi sợ của mình).
  • To become proficient in: Thành thạo một kỹ năng hoặc môn học (ví dụ: "I'm mastering Spanish," - Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha và ngày càng thành thạo).
  • To prepare or cook (with an oven): (Đóng vai trò là một chiếc lò nướng) - Thường dùng với các loại lớn như lò nướng công nghiệp (ví dụ: "Master the roast chicken," - Nướng gà hoàn hảo).
  • To control the timing of (an event): (Điều khiển thời gian của một sự kiện) - Hiếm dùng, nhưng có nghĩa là điều khiển nhịp độ của một sự kiện (ví dụ: "The director mastered the pacing of the film." - Đạo diễn đã điều khiển nhịp độ của bộ phim).

3. Master's Degree (noun - danh từ):

  • Một bằng thạc sĩ. (ví dụ: "He earned a Master's Degree in Engineering").

4. Master (adjective - tính từ):

  • Supreme or foremost: Cao cấp, tối thượng (ví dụ: "He's a master strategist," - Ông ấy là một nhà chiến lược hàng đầu).
  • Expert: Chuyên gia (ví dụ: "a master craftsman").

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn để minh họa cách sử dụng:

  • "Leonardo da Vinci was a master artist." (Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ bậc thầy.) - Sử dụng "master" như một danh từ để chỉ người tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực.
  • "She is mastering the art of pottery." (Cô ấy đang thành thạo nghệ thuật làm gốm.) - Sử dụng "master" như một động từ để diễn tả quá trình học tập và cải thiện kỹ năng.
  • "The chef is a master at preparing elaborate desserts." (Nhà bếp trưởng là người tài giỏi trong việc chuẩn bị các món tráng miệng phức tạp.) – Sử dụng "master" như tính từ để chỉ một người có kỹ năng cao.

Lưu ý: "Master" đôi khi có thể mang ý nghĩa coi thường, thống trị, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử. Cần cân nhắc ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của từ này.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "master" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại bài viết nào (ví dụ: học thuật, thông tin, giao tiếp hàng ngày) hay muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ master

be your own master/mistress
to be free to make your own decisions rather than being told what to do by somebody else
    serve two masters
    to support two different parties, principles, etc. at the same time

      Bình luận ()