expert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expert nghĩa là chuyên gia; chuyên môn, thành thạo. Học cách phát âm, sử dụng từ expert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expert

expertnoun

chuyên gia, chuyên môn, thành thạo

/ˈɛkspəːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ expert

Từ "expert" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • Ex: Phát âm giống như tiếng Việt, cách viết "Ex".
  • pert:
    • "p": Phát âm nguyên âm "p" như trong tiếng Việt.
    • "er": Phát âm như "er" trong "term" (vốn dĩ có âm "r" mơ hồ, nhưng ở đây thường hóa âm thành "t").
    • "t": Phát âm nguyên âm "t".

Tổng lại: /ˈɛks.pɜrt/ (gần giống như: "Eks-pert")

Bạn có thể luyện tập theo cách này. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expert trong tiếng Anh

Từ "expert" trong tiếng Anh có nghĩa là người có chuyên môn, người có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "expert" một cách hiệu quả, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Sử dụng như danh từ (noun):

  • Người có chuyên môn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "He's an expert in astrophysics." (Anh ấy là một chuyên gia về vật lý thiên văn.)
    • "The company hired an expert to assess the damage." (Công ty đã thuê một chuyên gia để đánh giá thiệt hại.)
    • "She's a renowned expert in medieval history." (Cô ấy là một chuyên gia nổi tiếng về lịch sử Trung Cổ.)
  • Chuyên gia, nhà chuyên môn:
    • "The police consulted an expert to analyze the evidence." (Cảnh sát đã tham khảo ý kiến của một chuyên gia để phân tích bằng chứng.)
  • Ví dụ trong câu với "in": thường dùng để chỉ chuyên môn cụ thể
    • "She is an expert in marketing." (Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực marketing.)

2. Sử dụng như tính từ (adjective) - thường kết hợp với "in":

  • Chuyên về:
    • "He is an expert in cryptography." (Anh ấy là một chuyên gia về mật mã.)
    • "She's an expert in project management." (Cô ấy là một chuyên gia trong quản lý dự án.)
  • Chuyên nghiệp: (thường dùng để chỉ người có trình độ chuyên môn cao trong công việc)
    • "A qualified expert is required for this job." (Một chuyên gia có trình độ chuyên môn phù hợp là cần thiết cho công việc này.)

3. Các cụm từ thường dùng với "expert":

  • Expert opinion/advice/judgment: Ý kiến chuyên gia, lời khuyên chuyên gia, phán đoán chuyên gia.
  • Leading expert: Chuyên gia hàng đầu.
  • Field expert: Chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ask an expert: Hỏi ý kiến chuyên gia.
  • The expert concluded…: Chuyên gia kết luận…

Lưu ý:

  • "Expert" thường được sử dụng để chỉ những người có kinh nghiệm và kiến thức thực tế, không chỉ là lý thuyết.
  • Không phải ai cũng có thể tự xưng là "expert", cần có sự công nhận từ cộng đồng hoặc chuyên môn thực tế để được xem là một "expert" thực sự.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The doctor is an expert in cardiology." (Bác sĩ là một chuyên gia về tim mạch.)
  • “The museum curator is an expert on ancient Egyptian artifacts.” (Người bảo tàng trưởng là một chuyên gia về các hiện vật Ai Cập cổ đại.)
  • "We should ask an expert for help with this complex problem." (Chúng ta nên hỏi ý kiến chuyên gia để được giúp đỡ với vấn đề phức tạp này.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "expert" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể như y học, kỹ thuật, hoặc luật pháp?

Luyện tập với từ vựng expert

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She is widely recognized as an ________ in forensic science due to her groundbreaking research.
  2. The committee sought advice from a marketing ________ to refine their strategy.
  3. His ________ knowledge of ancient artifacts impressed the museum curators. (không dùng "expert")
  4. The software requires a ________ with advanced programming skills to debug the system. (không dùng "expert")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company hired a(n) ________ to optimize their supply chain:
    a) expert
    b) specialist
    c) novice
    d) analyst

  2. To solve this complex equation, you need someone with ________ knowledge:
    a) amateur
    b) expert
    c) basic
    d) superficial

  3. The ________ panel debated the ethical implications of AI:
    a) group
    b) expert
    c) committee
    d) team

  4. Her ________ in neurology made her the ideal candidate for the research project: (không dùng "expert")
    a) expertise
    b) ignorance
    c) proficiency
    d) inexperience

  5. The report was criticized for lacking ________ analysis: (không dùng "expert")
    a) professional
    b) shallow
    c) thorough
    d) hasty


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He knows a lot about climate change.
    Rewrite: He is ________ on climate change.

  2. Original: The team consulted someone skilled in cybersecurity.
    Rewrite: The team consulted a(n) ________ in cybersecurity.

  3. Original: She has mastered Renaissance art history. (Không dùng "expert")
    Rewrite: She is ________ in Renaissance art history.


Đáp án:

Bài 1:

  1. expert
  2. expert
  3. extensive (nhiễu)
  4. technician (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) expert, b) specialist
  2. b) expert
  3. b) expert
  4. a) expertise, c) proficiency
  5. a) professional, c) thorough

Bài 3:

  1. He is an expert on climate change.
  2. The team consulted an expert in cybersecurity.
  3. She is proficient in Renaissance art history. (thay thế)

Bình luận ()