
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
experienced nghĩa là có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ experienced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
Từ "experienced" có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "experienced" trong tiếng Anh có nghĩa là có kinh nghiệm hoặc đã trải qua. Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "experienced" một cách chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Lưu ý:
Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "experienced" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The position demands a candidate who is:
a. experienced
b. knowledgeable
c. enthusiastic
d. adaptable
Which words can replace "experienced" in this sentence: "We need an __________ team leader"?
a. seasoned
b. skilled
c. amateur
d. veteran
The internship is suitable for:
a. experienced professionals
b. fresh graduates
c. part-time students
d. retired experts
"Her __________ in marketing strategies impressed the clients." Chọn từ không phù hợp:
a. expertise
b. inexperience
c. background
d. proficiency
He was promoted because he demonstrated:
a. lack of training
b. experienced judgment
c. poor time management
d. inconsistent results
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()