experienced là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

experienced nghĩa là có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ experienced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ experienced

experiencedadjective

có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

/ɪkˈspɪərɪənst//ɛkˈspɪərɪənst/
Định nghĩa & cách phát âm từ experienced

Từ "experienced" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪkˈspɪriənst/
  • Phát âm gần đúng: ihk-SPY-rihnsht

Phân tích từng phần:

  • i trong "ihk" - nghe như âm "i" trong "bit"
  • k trong "ihk" - phát âm như chữ "k" thường
  • sp trong "SPY" - phát âm như "sp" trong "speak"
  • ri trong "SPY" - phát âm như "ri" trong "river"
  • ehn trong "experienced" - phát âm như "ehn" trong "hen"
  • st trong "experienced" - phát âm như "st" trong "stop"

Lưu ý:

  • Âm "e" ở giữa "experienced" được phát âm ngắn, không kéo dài.
  • Đảm bảo phát âm rõ ràng các âm "r" và "t" ở cuối từ.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ experienced trong tiếng Anh

Từ "experienced" trong tiếng Anh có nghĩa là có kinh nghiệm hoặc đã trải qua. Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "experienced" một cách chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Miêu tả người có kinh nghiệm làm việc/nghề nghiệp:

  • Ví dụ: "She is an experienced nurse with over 10 years of service." (Cô ấy là một y tá có kinh nghiệm với hơn 10 năm làm việc.)
  • Ví dụ: "He has experienced a lot of challenges in his career, but he’s learned from them." (Anh ấy đã trải qua nhiều thách thức trong sự nghiệp của mình, nhưng anh ấy đã học hỏi từ chúng.)
  • Ví dụ: "Looking for a manager? We need someone experienced in project management." (Bạn đang tìm kiếm một người quản lý? Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm trong quản lý dự án.)

2. Miêu tả người đã trải qua những sự kiện/tình huống nhất định:

  • Ví dụ: "I’ve experienced a lot of travel in my life." (Tôi đã có rất nhiều trải nghiệm du lịch trong cuộc đời mình.)
  • Ví dụ: "He experienced a serious accident last year." (Anh ấy đã bị tai nạn nghiêm trọng năm ngoái.)
  • Ví dụ: "She experienced a lot of grief after the loss of her husband." (Cô ấy đã trải qua nhiều đau buồn sau khi mất chồng.)

3. Sử dụng với các trạng từ:

  • Ví dụ: Highly experienced: (Rất có kinh nghiệm) - "She is a highly experienced doctor." (Cô ấy là một bác sĩ rất có kinh nghiệm.)
  • Recently experienced: (Gần đây mới có kinh nghiệm) - "He is recently experienced in leading a team." (Anh ấy gần đây mới có kinh nghiệm trong việc dẫn dắt một nhóm.)
  • Extensively experienced: (Có kinh nghiệm rất lớn) - “He is extensively experienced in dealing with international clients." (Anh ấy có kinh nghiệm rất lớn trong việc làm việc với khách hàng quốc tế.)

4. Động từ: "to experience" (trải qua):

  • Ví dụ: “I experienced a strange feeling when I walked into the room.” (Tôi đã trải qua một cảm giác kỳ lạ khi bước vào phòng.)
  • Ví dụ: “They experienced a severe storm last night.” (Họ đã trải qua một cơn bão dữ dội vào tối qua.)

5. Đại từ/Chủ ngữ:

  • Ví dụ: “Having experienced poverty firsthand, he is passionate about helping others.” (Sau khi đã trải qua nghèo đói trực tiếp, anh ấy rất nhiệt tình giúp đỡ người khác.)

Lưu ý:

  • "Experienced" thường được dùng để chỉ kinh nghiệm thực tế, phải có tương tác trực tiếp với điều gì đó.
  • "Experienced" thường không dùng để chỉ kiến thức lý thuyết (thường dùng "knowledgeable").

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "experienced" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng experienced

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She is highly __________ in data analysis, with over 10 years of industry knowledge.
  2. The team needs someone __________ enough to handle complex client negotiations.
  3. His __________ attitude made him a great fit for the fast-paced startup environment. (gợi ý: tính từ chỉ tính cách)
  4. The project requires a __________ professional who can work independently. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "experienced")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The position demands a candidate who is:
    a. experienced
    b. knowledgeable
    c. enthusiastic
    d. adaptable

  2. Which words can replace "experienced" in this sentence: "We need an __________ team leader"?
    a. seasoned
    b. skilled
    c. amateur
    d. veteran

  3. The internship is suitable for:
    a. experienced professionals
    b. fresh graduates
    c. part-time students
    d. retired experts

  4. "Her __________ in marketing strategies impressed the clients." Chọn từ không phù hợp:
    a. expertise
    b. inexperience
    c. background
    d. proficiency

  5. He was promoted because he demonstrated:
    a. lack of training
    b. experienced judgment
    c. poor time management
    d. inconsistent results


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She has worked in finance for 15 years." → Viết lại dùng "experienced".
  2. Original: "The consultant knows a lot about supply chains." → Viết lại dùng dạng của "experienced".
  3. Original: "They hired a person with deep knowledge of AI." → Viết lại không dùng "experienced".

Đáp án:

Bài 1:

  1. experienced
  2. experienced
  3. proactive (nhiễu)
  4. seasoned (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. a, b, d
  3. b, c
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. She is highly experienced in finance.
  2. The consultant is experienced in supply chains.
  3. They hired an expert in AI. (thay thế bằng "expert")

Bình luận ()