familiar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

familiar nghĩa là thân thiết, quen thộc. Học cách phát âm, sử dụng từ familiar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ familiar

familiaradjective

thân thiết, quen thộc

/fəˈmɪlɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ familiar

Từ "familiar" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfə-mɪ-lər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • - phát âm giống như "f" trong "fun" nhưng kéo dài và hơi tròn môi.
  • - phát âm giống như "mi" trong "mind".
  • lər - phát âm giống như "lər" trong "larger", với phụ âm "r" được phát rõ ràng.

Mẹo: Bạn có thể chia từ ra thành ba phần nhỏ và luyện tập từng phần trước khi ghép chúng lại với nhau.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ familiar trong tiếng Anh

Từ "familiar" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc quen thuộc hoặc có kinh nghiệm với điều gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết cách sử dụng "familiar" và các dạng liên quan:

1. Đại từ sở hữu (Possessive Adjective):

  • Meaning: Chỉ những thứ quen thuộc, thân thuộc, hoặc có liên quan đến người/vật được bổ nghĩa.
  • Example:
    • "I am familiar with the area." (Tôi quen thuộc với khu vực này.)
    • "That’s a familiar face." (Đó là một khuôn mặt quen thuộc.)
    • "We are familiar with the company's products." (Chúng tôi quen thuộc với các sản phẩm của công ty.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Meaning:
    • Quen thuộc: Có kinh nghiệm, hiểu biết hoặc thường xuyên tiếp xúc với điều gì đó.
    • Thân thuộc: Liên quan đến một người hoặc một nhóm người quen thuộc.
  • Example:
    • "He is familiar with the rules of the game." (Anh ấy quen thuộc với luật chơi.)
    • "She's familiar with the local customs." (Cô ấy quen thuộc với các phong tục địa phương.)
    • “They are familiar with the villagers.” (Họ quen thuộc với người dân làng.)

3. Động từ (Verb):

  • Meaning: Làm cho người khác quen thuộc với điều gì đó.
  • Example:
    • "I'm trying to familiarize myself with the new software." (Tôi đang cố gắng làm quen với phần mềm mới.)
    • "The teacher familiarized the students with the material." (Giáo viên đã làm cho học sinh quen thuộc với tài liệu.)

Các dạng liên quan của "familiar":

  • Familiarity: Danh từ (Noun) – Sự quen thuộc, sự thân thuộc.
    • "There was a feeling of familiarity about the place." (Có một cảm giác quen thuộc về nơi đó.)
  • To familiarize (someone) with (something): Động từ (Verb – phrasal verb) – Làm cho ai đó quen thuộc với điều gì đó.
    • “The company wants to familiarize its clients with the new features.” (Công ty muốn làm cho khách hàng của mình quen thuộc với các tính năng mới.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Cách sử dụng "familiar" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "familiar" như "acquainted," "knowledgeable," "comfortable," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "familiar" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng familiar

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The software interface looks _____ to me; I think I’ve used it before.
  2. She responded with a _____ smile, though I couldn’t remember where we’d met.
  3. The new regulations are completely _____; no one in the team has dealt with them earlier.
  4. His explanation was so clear and _____ that even beginners could understand.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s lecture was _____, as if I’d heard the same concepts elsewhere.
    a) familiar
    b) ordinary
    c) repetitive
    d) aware

  2. Before traveling to Japan, I made sure to become _____ with common phrases.
    a) similar
    b) familiar
    c) acquainted
    d) recognized

  3. The smell of freshly baked bread was oddly _____, reminding me of my childhood.
    a) nostalgic
    b) familiar
    c) known
    d) memorable

  4. The contract terms were _____ to industry standards but included a few unexpected clauses.
    a) identical
    b) close
    c) familiar
    d) related

  5. Despite his _____ face, I couldn’t recall his name or where we’d met.
    a) common
    b) usual
    c) familiar
    d) frequent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: I know this place because I’ve been here many times.
  2. Original: The process is easy to understand for those who have experience with it.
  3. Original: His voice sounded like someone I’d heard before.

Đáp án:

Bài 1:

  1. familiar
  2. familiar
  3. unfamiliar (nhiễu: từ trái nghĩa)
  4. straightforward (nhiễu: từ thay thế phù hợp)

Bài 2:

  1. a) familiar
  2. b) familiar, c) acquainted
  3. b) familiar
  4. d) related (nhiễu)
  5. c) familiar

Bài 3:

  1. This place is familiar to me because I’ve been here many times.
  2. The process is familiar to those who have experience with it.
  3. His voice sounded recognizable, like someone I’d heard before. (dùng từ thay thế)

Bình luận ()