known là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

known nghĩa là quen thuộc, thông thường. Học cách phát âm, sử dụng từ known qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ known

knownverb

quen thuộc, thông thường

/nəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ known

Từ "known" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /noʊn/ (Nghe giống như "nơn")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "known" là một tính từ (adjective) để chỉ "đã biết" hoặc "nổi tiếng".
    • Ví dụ:
      • "She is a known expert." (Cô ấy là một chuyên gia được biết đến.)
      • "He was known for his kindness." (Anh ấy nổi tiếng với sự tốt bụng của mình.)

2. /kən/ (Nghe giống như "căn")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "known" là một động từ (verb) trong dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "know".
    • Ví dụ:
      • "I have known him for years." (Tôi đã biết anh ấy đã nhiều năm.)
      • "She seemed to know everything." (Cô ấy dường như biết mọi thứ.)

Lưu ý:

  • Khi dùng "known" trong câu cảm thán (exclamation), thường phát âm theo kiểu /noʊn/.

Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "known" được phát âm trong các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ known trong tiếng Anh

Từ "known" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, vừa là động từ vừa là tính từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:

1. Known as (Tính từ): Dùng để chỉ một cái tên được biết đến với một đặc điểm, vai trò hoặc sự kiện cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He's known as the 'King of Pop'." (Anh ấy được biết đến như "Vua của Pop").
    • "The company is known for its innovative products." (Công ty này được biết đến với các sản phẩm sáng tạo).
    • "She was known for her kindness." (Cô ấy được biết đến với sự tốt bụng của mình).

2. Known to (Động từ): Dùng để chỉ một người hoặc thứ gì đó mà ai đó biết.

  • Ví dụ:
    • "I am known to many people in the city." (Tôi được nhiều người trong thành phố biết đến).
    • "She is known to be a very talented musician." (Cô ấy được biết đến là một nhạc sĩ tài năng).
    • "Do you know to where the library is?" (Bạn có biết thư viện ở đâu không?)

3. To know someone/something (Động từ): Dùng để chỉ việc biết về một người hoặc một vật. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "know".

  • Ví dụ:
    • "I know him." (Tôi biết anh ấy).
    • "Do you know the answer?" (Bạn có biết câu trả lời không?)
    • "I know that movie very well." (Tôi rất hiểu bộ phim đó).
    • "She knows about the situation." (Cô ấy biết về tình hình).

4. Known for/with (Động từ - ít phổ biến hơn): Dùng để nói về việc ai đó hoặc một thứ gì đó nổi tiếng về một điều gì đó cụ thể. (Thường mang nghĩa “nổi tiếng vì”)

  • Ví dụ:
    • "The restaurant is known for its delicious seafood." (Nhà hàng nổi tiếng với hải sản ngon).
    • "He was known with his exceptional talent." (Anh ấy nổi tiếng với tài năng đặc biệt của mình).

5. Known by (Động từ - ít phổ biến hơn): Dùng để chỉ việc ai đó biết một cái tên hoặc một điều gì đó.

  • Ví dụ: “The statue is known by locals as ‘Freedom’.” (Tượng đài được người dân địa phương biết đến với cái tên ‘Tự do’.)

Tổng kết:

Loại Cách sử dụng Ví dụ
Tính từ Chỉ một cái tên được biết đến với... "He's known as the 'King of Pop'."
Động từ Biết về ai đó/cái gì đó "I know him."
Động từ (Ít phổ biến hơn) Nổi tiếng về... "The restaurant is known for its seafood."

Lưu ý: "Know" và "known" thường được dùng interchangeably, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng. "Know" là động từ (biết), còn "known" có thể là tính từ (được biết đến) hoặc dạng quá khứ phân từ của động từ "know" (đã biết).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "known" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()