public là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

public nghĩa là chung, công cộng; công chúng, nhân dân. Học cách phát âm, sử dụng từ public qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ public

publicadjective/noun

chung, công cộng, công chúng, nhân dân

/ˈpʌblɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ public

Từ "public" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈpʌblɪk/ (Phát âm giống như "pʊb lík")

  • ˈpʌb: Âm "p" giống như "p" trong "pen", âm "u" giống như "u" trong "but", âm "b" kéo dài như "b" trong "book".
  • lɪk: Âm "l" giống như "l" trong "light", âm "ɪ" giống như "i" trong "bit", âm "k" giống như "k" trong "kite".

2. /ˈpʌbliк/ (Phát âm giống như "pʊbli k")

  • ˈpʌbli: Âm "p" giống như "p" trong "pen", âm "u" giống như "u" trong "but", âm "l" giống như "l" trong "light", âm "ɪ" giống như "i" trong "bit".
  • k: Âm "k" giống như "k" trong "kite". (Thường được phát âm ngắn gọn).

Lời khuyên:

  • Cách phát âm /ˈpʌblɪk/ là phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Cách phát âm /ˈpʌbliк/ phổ biến hơn ở Anh.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Để luyện tập, bạn có thể thử đọc câu ví dụ như: "The public meeting is scheduled for tomorrow."

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ public trong tiếng Anh

Từ "public" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liên quan đến công chúng, mở rộng, hoặc được mọi người biết đến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Miền từ chỉ "công cộng" (adjective):

  • Công cộng, thuộc sở hữu chung: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Public" mô tả một thứ gì đó thuộc về hoặc dành cho công chúng.
    • Ví dụ: public park (khu công viên công cộng), public school (trường học công lập), public transportation (giao thông công cộng), public opinion (ý kiến ​​công chúng), public property (tài sản công cộng).
  • Mở cho công chúng: Sử dụng để mô tả những thứ có thể được mọi người sử dụng, tham gia hoặc truy cập.
    • Ví dụ: a public meeting (cuộc họp công khai), a public event (sự kiện công cộng), public access (quyền truy cập công khai).

2. Miền từ chỉ "công chúng" (noun):

  • Công chúng, người dân: "Public" có thể dùng để chỉ tập thể người dân.
    • Ví dụ: the public (người dân), the public interest (lợi ích công cộng), to serve the public (phục vụ nhân dân).

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Publicly: Diễn từ hoặc hành động một cách công khai.
    • Ví dụ: He publicly apologized. (Anh ấy đã xin lỗi công khai.)
  • Publicly funded: Được tài trợ bởi công chúng.
    • Ví dụ: This research is publicly funded. (Nghiên cứu này được tài trợ bởi nguồn công chúng.)
  • Go public: (văn bản, chứng khoán) - Việc một công ty lần đầu tiên đưa cổ phiếu ra chào bán trên thị trường chứng khoán.
    • Ví dụ: The company went public last year. (Công ty này đã niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán năm ngoái.)

4. Trong các lĩnh vực chuyên môn:

  • Public Health: Y tế công cộng.
  • Public Law: Luật công (luật liên quan đến các vấn đề của nhà nước, công dân, v.v.).

Tóm lại:

Chức năng Ví dụ
Miền từ (adj) public library, public service
Miền từ (noun) the public, public opinion
Diễn từ publicly available, publicly acknowledge

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn cần một ví dụ cụ thể hơn, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng "public" trong ngữ cảnh nào.

Luyện tập với từ vựng public

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government announced a new policy to improve ______ transportation in urban areas.
  2. She was nervous about speaking in ______ because of her stage fright.
  3. The museum offers free admission to ______ members on Sundays.
  4. The CEO emphasized the importance of maintaining a good ______ image for the company.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The park is open to the ______ every day from 6 AM to 10 PM.
    a) public
    b) people
    c) citizens
    d) society

  2. Which of the following are examples of ______ services? (Chọn 2 đáp án)
    a) public libraries
    b) private schools
    c) government hospitals
    d) exclusive clubs

  3. His reckless behavior caused a ______ scandal.
    a) popular
    b) public
    c) common
    d) shared

  4. The research findings were published in a ______ journal.
    a) confidential
    b) public
    c) restricted
    d) classified

  5. The mayor addressed the ______ about the new environmental regulations.
    a) audience
    b) community
    c) public
    d) crowd

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The event is free for everyone to attend.
    Rewrite: The event is open to the ______.

  2. Original: The government released the report for everyone to see.
    Rewrite: The government made the report ______.

  3. Original: The manager shared the data with all employees.
    Rewrite: The manager made the data ______. (Không dùng "public")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. public
  2. public
  3. museum (nhiễu; ngữ cảnh "members" không hợp với "public")
  4. corporate (nhiễu; thay thế phù hợp hơn cho "image")

Bài tập 2:

  1. a) public
  2. a) public libraries, c) government hospitals
  3. b) public
  4. b) public
  5. c) public

Bài tập 3:

  1. The event is open to the public.
  2. The government made the report public.
  3. The manager made the data accessible/available to all employees. (Không dùng "public")

Bình luận ()