
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
broad nghĩa là rộng. Học cách phát âm, sử dụng từ broad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng
Từ "broad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Forvo, Google Translate) để nghe cách phát âm chuẩn của từ "broad".
Chúc bạn học tốt!
Từ "broad" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, đôi khi gây nhầm lẫn. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Lưu ý quan trọng:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broad" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?
The research covers a __________ spectrum of topics, from economics to climate science.
a) narrow
b) broad
c) tiny
d) limited
Which of the following words can describe a smile? (Choose all correct answers)
a) broad
b) wide
c) sharp
d) deep
To succeed in this role, you need a __________ understanding of market trends.
a) superficial
b) broad
c) shallow
d) specific
The river was too __________ to cross without a boat.
a) short
b) broad
c) high
d) steep
She gave a __________ overview of the project but skipped the technical details.
a) detailed
b) brief
c) broad
d) vague
Original: The speech covered many different topics.
Rewrite: __________
Original: His shoulders are very wide.
Rewrite: __________
Original: The study included participants from various age groups.
Rewrite (không dùng "broad"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()