broad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

broad nghĩa là rộng. Học cách phát âm, sử dụng từ broad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ broad

broadadjective

rộng

/brɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ broad

Từ "broad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /brɒd/ (Nghe giống như "brod" trong tiếng Việt)

  • Phát âm: "br" phát âm giống như "br" trong "bread", "brown".
  • Phát âm: "od" phát âm giống như "od" trong "odd", "dog".
  • Nghĩa: Mặt rộng (ví dụ: a broad river, a broad road).

2. / broʊd/ (Nghe giống như "brood" - ổ trứng của chim)

  • Phát âm: "bro" phát âm giống như "bro" trong "brother", "brown".
  • Phát âm: "d" phát âm tương tự như "d" trong "dog".
  • Nghĩa: Người phụ nữ, gái xinh (ví dụ: a broad personality, a broad smile).

Lưu ý:

  • Phần "o" trong cả hai cách phát âm đều là âm dài, nên giữ âm lâu hơn một chút.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Forvo, Google Translate) để nghe cách phát âm chuẩn của từ "broad".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ broad trong tiếng Anh

Từ "broad" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, đôi khi gây nhầm lẫn. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Broad (adj.): Rộng

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các trường hợp. Nó có nghĩa là rộng, lớn, hoặc bao quát.
  • Ví dụ:
    • "This road is too broad for our car." (Đường này quá rộng cho xe của chúng tôi.)
    • "The museum has a broad collection of paintings." (Bảo tàng có một bộ sưu tập tranh rất rộng.)
    • "He accepted the job with a broad smile." (Anh ấy chấp nhận công việc với một nụ cười rộng rãi.)
  • Dạng khác: broaden (mở rộng) - "The rain helped to broaden the river." (Mưa đã giúp con sông rộng hơn.)

2. Broad (n.): Phụ nữ (cách cũ, ít dùng):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "broad" là một từ không trang trọng để chỉ phụ nữ. Tuy nhiên, cách dùng này rất không lịch sựđã lỗi thời. Bạn nên tránh sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • Ví dụ (hãy tránh sử dụng): “She’s a good broad.” (Cô ấy là một người phụ nữ tốt - cách dùng này là không phù hợp)

3. Broad (v.): Nói rộng rãi, nói nhiều (thường mang nghĩa là nói lung tung, không đi vào chi tiết):

  • Ý nghĩa: Được sử dụng để mô tả một cách nói chung chung, không cụ thể về vấn đề hoặc chi tiết. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, nói nhiều nhưng không có ý nghĩa thực tế.
  • Ví dụ:
    • "He’s always broad about his ideas, but rarely follows through." (Anh ấy luôn nói rất nhiều về ý tưởng của mình, nhưng hiếm khi thực hiện.)
    • "Don't give me broad explanations; I want details." (Đừng cho tôi những lời giải thích chung chung; tôi muốn chi tiết.)

4. Broad (adj.): Màu sắc (màu rộng, đậm, hoặc màu sắc phong phú):

  • Ý nghĩa: Mô tả một màu sắc tươi sáng, rộng, hoặc đậm.
  • Ví dụ:
    • "She wore a broad red scarf." (Cô ấy mặc một chiếc khăn đỏ rộng.)
    • “The sunset cast a broad glow across the sky.” (Bình minh ban ánh sáng rộng khắp bầu trời.)

Lưu ý quan trọng:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Cách sử dụng "broad" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến những từ xung quanh để hiểu đúng nghĩa của từ này.
  • Sử dụng trang trọng: Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng nghĩa "rộng" (adj.) của từ này.
  • Tránh cách dùng không lịch sự: Luôn tránh sử dụng từ "broad" để chỉ phụ nữ, trừ khi bạn chắc chắn rằng người nghe hiểu và chấp nhận cách dùng này (điều này rất hiếm).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broad" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ broad

a broad church
(British English)an organization that accepts a wide range of opinions
  • The party aims to be a broad church with members from all sections of society.
(in) broad daylight
(in) the clear light of day, when it is easy to see
  • The robbery occurred in broad daylight, in a crowded street.
it’s as broad as it’s long
(British English, informal)it makes no real difference which of two possible choices you make
    paint something with a broad brush
    to describe something in a general way, ignoring the details

      Luyện tập với từ vựng broad

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The professor has a __________ knowledge of ancient civilizations, spanning multiple continents.
      2. The company is looking for candidates with a __________ range of skills, including leadership and technical expertise.
      3. Her eyebrows were so __________ and well-shaped that they framed her face perfectly.
      4. The government proposed a __________ tax reform to address income inequality (use a synonym of "wide-ranging").

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The research covers a __________ spectrum of topics, from economics to climate science.
        a) narrow
        b) broad
        c) tiny
        d) limited

      2. Which of the following words can describe a smile? (Choose all correct answers)
        a) broad
        b) wide
        c) sharp
        d) deep

      3. To succeed in this role, you need a __________ understanding of market trends.
        a) superficial
        b) broad
        c) shallow
        d) specific

      4. The river was too __________ to cross without a boat.
        a) short
        b) broad
        c) high
        d) steep

      5. She gave a __________ overview of the project but skipped the technical details.
        a) detailed
        b) brief
        c) broad
        d) vague


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The speech covered many different topics.
        Rewrite: __________

      2. Original: His shoulders are very wide.
        Rewrite: __________

      3. Original: The study included participants from various age groups.
        Rewrite (không dùng "broad"): __________


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. broad
      2. broad
      3. thick (hoặc "defined" nếu chọn miêu tả khác)
      4. comprehensive

      Bài 2:

      1. b) broad
      2. a) broad, b) wide
      3. b) broad
      4. b) broad
      5. c) broad

      Bài 3:

      1. The speech provided a broad coverage of topics.
      2. He has broad shoulders.
      3. The study involved participants from diverse age groups. (hoặc "multiple")

      Bình luận ()