wide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wide nghĩa là rộng, rộng lớn. Học cách phát âm, sử dụng từ wide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wide

wideadjective

rộng, rộng lớn

/wʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ wide

Từ "wide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈwaɪd/ (Hay gặp hơn)

  • Phần phát âm "wi" giống như âm "my" trong tiếng Việt.
  • Phần phát âm "de" giống như âm "dee" trong tiếng Việt.
  • Tổng cộng phát âm thành: "My-d"

Ví dụ: a wide road (một con đường rộng)

2. /waɪd/ (Ít dùng hơn, thường dùng trong các từ ghép)

  • Phần phát âm "wi" giống như âm "my" trong tiếng Việt.
  • Phần phát âm "de" giống như âm "aid" trong tiếng Việt (giống như "a-id").
  • Tổng cộng phát âm thành: "My-id"

Ví dụ: wide-open (rộng rãi, cởi mở)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /ˈwaɪd/ là phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Nên luyện tập thắc nghiệm để cảm nhận sự khác biệt và lựa chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wide trong tiếng Anh

Từ "wide" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Độ rộng (Breadth):

  • Tính chất vật lý: Chỉ khoảng cách ngang, chiều rộng của một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The river is very wide." (Con sông rất rộng.)
      • "The road is wide enough for two cars." (Đường rộng đủ cho hai xe.)
      • "He has a wide smile." (Anh ấy có một nụ cười rất rộng.)
  • Tính chất ý tưởng, phạm vi: Chỉ một lĩnh vực, chủ đề rộng lớn.
    • Ví dụ:
      • "She has a wide knowledge of history." (Cô ấy có kiến thức rộng lớn về lịch sử.)
      • "The conference covered a wide range of topics." (Cuộc họp bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.)
      • "He's looking for a wide audience for his book." (Anh ấy đang tìm kiếm một lượng khán giả rộng lớn cho cuốn sách của mình.)

2. Rộng (Inclusive):

  • Trong thành ngữ/câu nói: Chỉ sự bao quát, có tính đến nhiều yếu tố.
    • Ví dụ:
      • "Let's cast a wide net." (Hãy dùng mạng lưới rộng để tìm kiếm.) (Có nghĩa là tìm kiếm các giải pháp/ứng viên nhiều hơn.)
      • "Think wide, don't just think small." (Hãy suy nghĩ rộng, đừng chỉ nghĩ nhỏ.) (Khuyến khích tư duy sáng tạo, mở rộng. )

3. Chênh lệch, khác biệt lớn (Difference):

  • Sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn về quan điểm, ý kiến, hoặc thái độ.
    • Ví dụ:
      • "There's a wide gap between their opinions." (Có một khoảng cách lớn giữa ý kiến của họ.)
      • "He has a wide view of the world." (Anh ấy có một quan điểm rộng lớn về thế giới.)

4. Sử dụng tương đối:

  • Wide” có thể dùng để so sánh với một đối tượng hoặc khái niệm nào đó.
    • Ví dụ:
      • "This library has a wide selection of books." (Thư viện này có nhiều loại sách để lựa chọn.) (So sánh với số lượng sách khác.)
      • "He has a wide range of skills." (Anh ấy có rất nhiều kỹ năng.) (So sánh với số lượng kỹ năng ít hơn.)

Lưu ý:

  • "Wide" là một tính từ, thường đi với các danh từ.
  • Nghĩa của "wide" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "wide" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'wide' trong câu 'The forest is wide' có nghĩa là gì?"

Thành ngữ của từ wide

give somebody/something a wide berth
to not go too near somebody/something; to avoid somebody/something
  • He gave the dog a wide berth.
wide of the mark
not accurate
  • Their predictions turned out to be wide of the mark.

Bình luận ()