global là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

global nghĩa là toàn cầu, toàn thể, toàn bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ global qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ global

globaladjective

toàn cầu, toàn thể, toàn bộ

/ˈɡləʊbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ global

Cách phát âm từ "global" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɡloʊbəl/

Phân tích âm tiết:

  • glo-: Phát âm gần giống "glow" (như khi bạn thiền định) - /ˈɡloʊ/
  • -bal: Phát âm giống "ball" - /bæl/

Kết hợp lại: /ˈɡloʊbəl/

Lưu ý:

  • Phần "glo" có âm "o" dài, nên phát âm rõ ràng hơn là âm "o" ngắn trong "globe".
  • Phần "bal" giống như cách phát âm của từ "ball".

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Fk-i_h4R9b0

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ global trong tiếng Anh

Từ "global" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Tính chất liên quan đến toàn cầu, rộng lớn (adjective):

  • Đặc điểm chung: Mô tả thứ gì đó có phạm vi, tác động hoặc ảnh hưởng trên toàn thế giới.
  • Ví dụ:
    • "Global warming" (biến đổi khí hậu toàn cầu)
    • "Global economy" (kinh tế toàn cầu)
    • "Global market" (thị trường toàn cầu)
    • "A global issue" (một vấn đề toàn cầu)
    • "He has a global perspective" (anh ấy có một quan điểm toàn cầu)

2. Là một đại từ chỉ địa điểm (noun):

  • Đặc điểm chung: Chỉ địa điểm cụ thể, thường là trung tâm hoặc trụ sở chính của một tổ chức lớn.
  • Ví dụ:
    • "The Global Headquarters of Microsoft is in Redmond, Washington." (Trụ sở chính của Microsoft nằm ở Redmond, Washington.)
    • "Global Village” (Thành phố Toàn cầu - một khu dân cư đa văn hóa ở Dubai)

3. Động từ "to globalize" (verb):

  • Định nghĩa: Đưa một thứ gì đó thành lãnh thổ hoặc ảnh hưởng toàn cầu.
  • Ví dụ:
    • "Globalization is changing the way we do business." (Toàn cầu hóa đang thay đổi cách chúng ta kinh doanh.)
    • "The company aims to globalize its brand." (Công ty hướng tới toàn cầu hóa thương hiệu của mình.)

4. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Global citizen: (Người công dân toàn cầu) - một người có ý thức về trách nhiệm đối với thế giới và các vấn đề toàn cầu.
  • Globally: (Toàn cầu - trạng từ) - thường dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
    • "He works globally." (Anh ấy làm việc toàn cầu.)
    • "Global trends" (Xu hướng toàn cầu)

Lưu ý:

  • "Global" thường được sử dụng để thể hiện một phạm vi rộng lớn hơn so với "international" (quốc tế). “International” thường đề cập đến các mối quan hệ hoặc giao dịch giữa các quốc gia riêng lẻ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "global". Tôi sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng global

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ economy is increasingly interconnected due to advancements in technology.
  2. Climate change requires a __________ effort to reduce carbon emissions.
  3. The company’s __________ (strategy/policy) focuses on expanding into new markets.
  4. Many activists advocate for __________ justice to address inequalities between nations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The pandemic highlighted the need for ____ cooperation in healthcare.
    A. local
    B. global
    C. regional
    D. personal

  2. Which term best describes a business operating in multiple countries?
    A. domestic
    B. international
    C. global
    D. national

  3. To solve environmental issues, we need ____ solutions, not just temporary fixes.
    A. global
    B. partial
    C. specific
    D. internal

  4. Her research focuses on the ____ impact of social media.
    A. worldwide
    B. universal
    C. global
    D. local

  5. A ____ perspective is essential when analyzing economic trends.
    A. narrow
    B. broad
    C. worldwide
    D. global

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The internet connects people from all over the world."
    Rewrite: __________

  2. Original: "This issue affects every country on the planet."
    Rewrite: __________

  3. Original: "Their marketing strategy targets customers in different regions."
    Rewrite: __________ (Không dùng "global")


Đáp án:

Bài 1:

  1. global
  2. global
  3. strategy (nhiễu)
  4. global (justice là collocation phổ biến)

Bài 2:

  1. B (global)
  2. B (international) hoặc C (global) – cả hai đều đúng, tùy ngữ cảnh.
  3. A (global)
  4. C (global)
  5. D (global)

Bài 3:

  1. The internet fosters global connections among people.
  2. This is a global issue affecting all nations.
  3. Their marketing strategy targets international customers. (Thay thế bằng "international")

Bình luận ()