
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
global nghĩa là toàn cầu, toàn thể, toàn bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ global qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
Cách phát âm từ "global" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích âm tiết:
Kết hợp lại: /ˈɡloʊbəl/
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Fk-i_h4R9b0
Chúc bạn học tốt!
Từ "global" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "global". Tôi sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất.
The pandemic highlighted the need for ____ cooperation in healthcare.
A. local
B. global
C. regional
D. personal
Which term best describes a business operating in multiple countries?
A. domestic
B. international
C. global
D. national
To solve environmental issues, we need ____ solutions, not just temporary fixes.
A. global
B. partial
C. specific
D. internal
Her research focuses on the ____ impact of social media.
A. worldwide
B. universal
C. global
D. local
A ____ perspective is essential when analyzing economic trends.
A. narrow
B. broad
C. worldwide
D. global
Original: "The internet connects people from all over the world."
Rewrite: __________
Original: "This issue affects every country on the planet."
Rewrite: __________
Original: "Their marketing strategy targets customers in different regions."
Rewrite: __________ (Không dùng "global")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()