extensive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extensive nghĩa là rộng rãi, bao quát. Học cách phát âm, sử dụng từ extensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extensive

extensiveadjective

rộng rãi, bao quát

/ɪkˈstɛnsɪv//ɛkˈstɛnsɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ extensive

Từ "extensive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-sten-siv

Phần gạch đầu dòng (accent) rơi vào âm tiết thứ hai, "sten".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extensive trong tiếng Anh

Từ "extensive" có nghĩa là rộng lớn, bao la, trải rộng, hoặc rất nhiều. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Mô tả kích thước, phạm vi:

  • Kích thước: "The estate has an extensive garden." (Khu đất có một khu vườn rộng lớn.)
  • Phạm vi: "The museum’s collection covers an extensive range of historical artifacts.” (Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm một phạm vi lịch sử rộng lớn.)
  • Diện tích: "The company’s operations are extensive across Europe." (Hoạt động của công ty trải rộng trên khắp châu Âu.)

2. Mô tả số lượng, mức độ:

  • Số lượng: "They received an extensive offer of assistance." (Họ nhận được một lượng hỗ trợ rất lớn.)
  • Mức độ: "The documentary provides an extensive analysis of the causes of the war." (Phim tài liệu cung cấp một phân tích chi tiết về nguyên nhân của cuộc chiến.)
  • Thời gian: “He spent an extensive amount of time researching the topic.” (Anh ấy dành một khoảng thời gian rất dài để nghiên cứu chủ đề này.)

3. Diễn tả sự đầy đủ, chi tiết:

  • "The book is an extensive account of the city’s history." (Cuốn sách là một tài khoản toàn diện về lịch sử thành phố.)
  • "The professor gave an extensive lecture on the subject." (Giáo sư đã giảng một bài giảng chi tiết về chủ đề này.)

Các dạng của từ "extensive":

  • adjective (danh từ): rộng lớn, bao la (ví dụ: extensive range, extensive knowledge)
  • adverb (trạng từ): (ít dùng hơn) rộng rãi, bao quát (ví dụ: The consequences were extensive)

Lưu ý:

  • "Extensive" thường được dùng để chỉ những thứ lớn, nhiều, hoặc phức tạp.
  • Trong một số ngữ cảnh, “broad” hoặc “wide” có thể là những lựa chọn thay thế tốt hơn. Ví dụ: "a broad range of skills" (bắt buộc hơn "an extensive range of skills").

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng extensive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research team conducted an ___________ study, covering data from over 50 countries.
  2. Her knowledge of medieval history is ___________, yet she still struggles with specific details.
  3. The project requires a __________ effort, but we can simplify some steps to save time. (Gợi ý: Tính từ chỉ sự tập trung)
  4. The CEO’s speech was ___________, lasting nearly three hours without breaks. (Gợi ý: Tính từ chỉ độ dài)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s ___________ lecture included topics from philosophy to quantum physics.
    a) extensive b) expansive c) intensive d) exhaustive
  2. To succeed in this role, you need:
    a) extensive training b) minimal experience c) a narrow skill set d) superficial knowledge
  3. The report was criticized for lacking __________ analysis. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) detailed b) extensive c) brief d) vague
  4. The __________ forest fires destroyed thousands of acres.
    a) extensive b) intense c) temporary d) isolated
  5. She has a(n) ___________ understanding of the topic, but her presentation missed key examples.
    a) extensive b) outdated c) limited d) irrelevant

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The book covers many aspects of climate change.
  2. Original: His experience in the field is very broad.
  3. Original: The investigation was thorough but took too long. (Không dùng "extensive")

Đáp án:

Bài 1:

  1. extensive
  2. extensive
  3. focused (nhiễu)
  4. lengthy (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) extensive / d) exhaustive
  2. a) extensive training
  3. a) detailed / b) extensive
  4. a) extensive / b) intense
  5. a) extensive

Bài 3:

  1. The book provides an extensive analysis of climate change.
  2. He has extensive experience in the field.
  3. The investigation was comprehensive but took too long. (Thay thế bằng "comprehensive")

Bình luận ()