detailed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detailed nghĩa là cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ detailed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detailed

detailedadjective

cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

/ˈdiːteɪld//dɪˈteɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ detailed

Từ "detailed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈteɪlɪd

Phát âm chi tiết:

  • di - Giống như âm "di" trong từ "did"
  • tay - Giống như âm "tay" trong từ "today"
  • ɪd - Giống như âm "id" trong từ "kid" (ngắn và nhấn mạnh)

Lưu ý:

  • Phần "de" trong "detailed" không được phát âm.
  • "ed" ở cuối từ được phát âm rõ ràng và nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ detailed trong tiếng Anh

Từ "detailed" trong tiếng Anh có nghĩa là "chi tiết" hoặc "kỹ lưỡng". Nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó có nhiều thông tin, cụ thể và rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả một tài liệu hoặc công việc:

  • Tính chất của tài liệu: "This report is detailed and provides a comprehensive analysis of the market." (Báo cáo này rất chi tiết và cung cấp phân tích toàn diện về thị trường.)
  • Tính chất của công việc: "The architect submitted a detailed plan for the building renovation." (Nhà kiến trúc sư đã nộp một kế hoạch chi tiết cho việc cải tạo tòa nhà.)
  • Chú trọng vào chi tiết: "We need a detailed description of the incident." (Chúng ta cần một mô tả chi tiết về sự cố.)

2. Mô tả một người hoặc vật:

  • Tính chất của một người (thường mang ý nghĩa tốt, thể hiện sự cẩn thận): "She's a detailed observer; she notices everything." (Cô ấy là người quan sát kỹ tính; cô ấy nhận thấy mọi thứ.)
  • Tính chất của một vật (ví dụ, một bức tranh): "The painting is incredibly detailed, with minute brushstrokes and realistic shading." (Bức tranh vô cùng chi tiết, với những nét cọ nhỏ và bóng đổ chân thực.)

3. Sử dụng với các động từ:

  • Detail: "The instructions are too detailed for a beginner." (Hướng dẫn quá chi tiết cho người mới bắt đầu.)
  • Detailed account: "The witness provided a detailed account of the events." (Người chứng kiến cung cấp lời kể chi tiết về những sự kiện.)
  • Detailed analysis: "The company conducted a detailed analysis of its competitors." (Công ty đã tiến hành phân tích chi tiết về đối thủ cạnh tranh.)

4. Các cụm từ liên quan:

  • Detailed information: Thông tin chi tiết
  • Detailed study: Nghiên cứu chi tiết
  • Detailed explanation: Giải thích chi tiết
  • To go into detail: Đi sâu vào chi tiết

Một vài lưu ý:

  • "Detailed" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng và cụ thể của thông tin.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế bằng "thorough" hoặc "comprehensive" để có ý nghĩa tương tự, nhưng "detailed" thường tập trung vào việc có nhiều chi tiết cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ sử dụng từ "detailed" trong ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc từ điển Oxford Learner's Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/detailed

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "detailed" trong ngữ cảnh viết báo cáo, thuyết trình, hoặc các tình huống khác?

Luyện tập với từ vựng detailed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (Chọn từ: detailed, thorough, specific, complicated)

  1. The report was so __________ that it included even minor data fluctuations.
  2. Please provide a __________ explanation of your research methodology.
  3. The instructions were too __________ for beginners to understand easily.
  4. Her analysis was __________ yet concise, covering all key aspects.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (Có thể chọn nhiều đáp án)

  1. The project proposal lacked:
    a. sufficient funding
    b. detailed planning
    c. vague objectives
    d. professional design

  2. Which word(s) could replace "detailed" in this sentence?: "The audit required a __________ review."
    a. comprehensive
    b. brief
    c. meticulous
    d. superficial

  3. A __________ description is essential for avoiding misunderstandings in legal contracts.
    a. ambiguous
    b. detailed
    c. lengthy
    d. clear

  4. The tutorial videos were __________, making them suitable for advanced learners only.
    a. simplified
    b. overly technical
    c. detailed
    d. interactive

  5. He summarized the meeting notes instead of providing a __________ account.
    a. verbal
    b. thorough
    c. rushed
    d. visual


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She gave a complete explanation of the process.
    Rewrite: __________

  2. Original: The manual has all the steps but lacks depth.
    Rewrite: __________

  3. Original: The architect drew precise blueprints for the building.
    Rewrite: (Không dùng "detailed") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. detailed
  2. specific/thorough (cả 2 đều được)
  3. complicated
  4. thorough

Bài 2:

  1. b (detailed planning)
  2. a (comprehensive), c (meticulous)
  3. b (detailed), d (clear)
  4. b (overly technical), c (detailed)
  5. b (thorough)

Bài 3:

  1. She provided a detailed explanation of the process.
  2. The manual is detailed but lacks critical analysis.
  3. The architect created meticulously accurate blueprints for the building. (Hoặc "highly specific")

Giải thích từ nhiễu:

  • "Complicated" (Bài 1.3) gây nhầm với "detailed" do liên quan đến độ phức tạp.
  • "Thorough" và "specific" (Bài 1.2) là từ gần nghĩa nhưng khác ngữ cảnh.
  • Trong Bài 2, các lựa chọn sai (e.g., "vague objectives", "superficial") tạo bẫy về nghĩa đối lập.

Bình luận ()