elaborate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elaborate nghĩa là phức tạp. Học cách phát âm, sử dụng từ elaborate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elaborate

elaborateadjective

phức tạp

/ɪˈlæbərət//ɪˈlæbərət/

Từ "elaborate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-luh-BO-rate

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • e - phát âm như âm "e" trong từ "bed" (ngắn)
  • l - phát âm như âm "l" thường
  • u - phát âm như âm "oo" trong từ "moon"
  • B - phát âm như chữ "B"
  • o - phát âm như âm "o" trong từ "go"
  • r - phát âm như âm "r"
  • a - phát âm như âm "a" trong từ "father"
  • t - phát âm như âm "t" thường

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elaborate trong tiếng Anh

Từ "elaborate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Nghĩa đen: Phức tạp, chi tiết, tỉ mỉ

  • Định nghĩa: Khi được dùng theo nghĩa đen, "elaborate" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên phức tạp, chi tiết hoặc tỉ mỉ hơn.
  • Ví dụ:
    • "The artist spent months elaborating the intricate details of the painting." (Nhà nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để chi tiết hóa những chi tiết phức tạp của bức tranh.)
    • "She elaborated on her proposal, explaining each aspect in detail." (Cô ấy đã trình bày chi tiết đề xuất của mình, giải thích từng khía cạnh.)
    • "The hotel room was elaborately decorated." (Phòng khách sạn được trang trí tỉ mỉ.)

2. Nghĩa bóng: Nhanh chóng, kỹ lưỡng, chi tiết khi giải thích hoặc phác thảo

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "elaborate" mô tả việc giải thích hoặc phác thảo một cái gì đó một cách chi tiết, thường là để thuyết phục hoặc giải thích rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • "The lawyer elaborated on the legal arguments, hoping to win the case." (Luật sư đã giải thích chi tiết các luận điểm pháp lý, hy vọng giành chiến thắng vụ kiện.)
    • "He elaborated a complex plan to achieve his goals." (Anh ấy đã xây dựng một kế hoạch phức tạp để đạt được mục tiêu của mình.)
    • "The researcher elaborated his theory with numerous examples and data." (Nhà nghiên cứu đã làm rõ lý thuyết của mình bằng nhiều ví dụ và dữ liệu.)

3. Nghĩa bóng: Chuẩn bị kỹ lưỡng, trau chuốt

  • Định nghĩa: "Elaborate" cũng có thể dùng để nói về việc chuẩn bị hoặc trau chuốt một cái gì đó một cách kỹ lưỡng, ví dụ như một bữa ăn, một sự kiện, hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • "The chef elaborated a five-course meal for the celebration." (N đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn năm món cho buổi lễ.)
    • "They elaborated the wedding ceremony with beautiful decorations and music." (Họ đã trang trọng hóa buổi lễ cưới với những đồ trang trí và âm nhạc đẹp mắt.)
    • "The company elaborated a new marketing campaign." (Công ty đã xây dựng một chiến dịch quảng cáo mới.)

Phó từ thường dùng với "elaborate":

  • Extensively: (Thoạt nhìn, rộng rãi) - "The museum extensively elaborates the history of the region." (Bảo tàng trình bày chi tiết lịch sử của khu vực.)
  • Heavily: (Nặng nề) - "The government heavily elaborates on regulations." (Chính phủ chi tiết hóa các quy định một cách nghiêm ngặt.)

Lưu ý: "Elaborate" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "explain" hoặc "describe".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "elaborate", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng từ này, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()