articulate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

articulate nghĩa là khớp nối. Học cách phát âm, sử dụng từ articulate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ articulate

articulateverb

khớp nối

/ɑːˈtɪkjuleɪt//ɑːrˈtɪkjuleɪt/

Từ "articulate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈɑː.tɪ.kju.leɪt/
    • /ˈɑː/: Âm "a" nghe giống như "a" trong "father" (dài hơn một chút)
    • /tɪ/: Âm "ti" giống như "ti" trong "time"
    • /kju/: Âm "kjú" giống như "kjú" trong "quick"
    • /leɪ/: Âm "lê" giống như "lê" trong "say"
    • /t: Âm "t" cuối phát âm "t" thông thường.

Gợi ý: Bạn có thể chia thành các âm tiết để dễ phát âm hơn: "art-i-cue-late".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

  • Forvo: https://forvo.com/word/articulate/
  • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce articulate" trên Google, bạn sẽ thấy nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ articulate trong tiếng Anh

Từ "articulate" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, có khả năng diễn đạt ý tưởng bằng lời nói một cách dễ hiểu và chính xác. Nó thường được dùng để mô tả khả năng giao tiếp tốt của một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "articulate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả khả năng diễn đạt bằng lời nói:

  • Positive (Tích cực): She is a very articulate speaker. (Cô ấy là một người phát biểu rất rõ ràng.)
  • Positive: He can articulate his ideas clearly and persuasively. (Anh ấy có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.)
  • Negative (Tiêu cực): His speech was so rambling that he couldn't articulate his main point. (Lời phát biểu của anh ta quá lan man khiến anh ta không thể diễn đạt ý chính.)

2. Mô tả khả năng diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng:

  • Positive: The report articulates a compelling argument for change. (Báo cáo này trình bày một lập luận thuyết phục về sự thay đổi.)
  • Positive: She was able to articulate her feelings about the situation. (Cô ấy có thể diễn đạt cảm xúc của mình về tình hình đó.)

3. Trong ngữ cảnh chuyên môn (ví dụ: luật pháp, chính trị):

  • Positive: The lawyer articulated the client's case with precision. (Luật sư đã trình bày vụ việc của khách hàng với sự chính xác.)
  • Positive: The politician articulated a clear vision for the future. (Chính trị gia đã trình bày một tầm nhìn rõ ràng về tương lai.)

Các cụm từ liên quan:

  • Articulate your thoughts: Diễn đạt suy nghĩ của bạn.
  • Articulate your needs: Diễn đạt nhu cầu của bạn.
  • Articulate policy: Xây dựng chính sách.

Lưu ý: "Articulate" không chỉ đơn thuần là nói rõ ràng mà còn nhấn mạnh vào việc diễn đạt một cách có cấu trúc, logic và dễ hiểu.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và cách sử dụng khác trong các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: một tình huống giao tiếp cụ thể hoặc một loại văn bản nào đó?


Bình luận ()