distinct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distinct nghĩa là riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ distinct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distinct

distinctadjective

riêng biệt

/dɪˈstɪŋ(k)t/

Từ "distinct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diˈstɪŋkt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các âm tiết nhấn mạnh.

Giải thích chi tiết:

  • di - nghe giống như chữ "dee" (giống như chữ "d" trong "dog")
  • st - nghe giống như chữ "st" trong "stop"
  • inct - nghe giống như chữ "INCT" (giống như chữ "ink" nhưng phát âm ngắn hơn và có âm "t" cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ distinct trong tiếng Anh

Từ "distinct" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhấn mạnh sự khác biệt, rõ ràng và dễ nhận biết. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả một cái gì đó khác biệt, rõ ràng, dễ phân biệt với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "There are distinct differences between the two versions of the software." (Có những khác biệt rõ ràng giữa hai phiên bản phần mềm.)
    • "The painting has distinct colours and bold brushstrokes." (Bức tranh có những màu sắc và nét vẽ rõ ràng.)
    • "She had distinct memories of that day." (Cô ấy có những ký ức rõ ràng về ngày đó.)

2. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Dùng để phân biệt, làm rõ, hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều điều.
  • Ví dụ:
    • "The lawyer distinctly remembers what the witness said." (Luật sư nhớ rõ ràng những gì người làm chứng đã nói.)
    • "He distinctly felt a surge of anger." (Anh ấy cảm thấy một cơn giận dâng trào.)
    • "The judge distincted between the two accounts, finding one more reliable." (Thẩm phán phân biệt hai bản báo cáo, chỉ ra một bản báo cáo đáng tin cậy hơn.)

3. Trong ngữ nghĩa nâng cao (tương tự như "separate," "unique," hoặc "clearly defined"):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "distinct" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không giống với những thứ khác, hoặc có một đặc điểm riêng biệt.
  • Ví dụ:
    • "Each species of wildflower has a distinct fragrance." (Mỗi loài hoa dại có một hương thơm đặc trưng.)
    • "The mountain range is distinct from the coastal plains." (Dãy núi khác biệt hoàn toàn với đồng bằng ven biển.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Distinct" vs. "Different": "Distinct" nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràngdễ nhận biết, trong khi "different" chỉ đơn thuần là khác nhau mà không nhất thiết phải rõ ràng.
  • "Distincted" (dạng quá khứ phân từ) và "Distinction" (danh từ): Cần chú ý cách sử dụng dạng quá khứ phân từ và danh từ của "distinct".

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "distinct" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận, một email, hoặc chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()