remarkable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remarkable nghĩa là đáng chú ý, đáng để ý; khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ remarkable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remarkable

remarkableadjective

đáng chú ý, đáng để ý, khác thường

/rɪˈmɑːkəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ remarkable

Từ "remarkable" (lẽ thât, đáng chú ý) được phát âm như sau:

  • rhuh-MARK-uh-bul

Phần gạch đầu dòng biểu thị các âm tiết, và chữ cái in hoa biểu thị trọng âm (âm mạnh nhất).

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • rhuh - Âm "ru" như trong "run"
  • MARK - Âm "mark" như trong "mark"
  • uh - Âm "uh" rất ngắn, giống như âm "a" trong "about"
  • bul - Âm "bul" như trong "bull"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remarkable trong tiếng Anh

Từ "remarkable" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổi bật", "gây ấn tượng", "kỳ lạ", "đáng chú ý" hoặc "tuyệt vời". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Để miêu tả điều gì đó đặc biệt hoặc ấn tượng:

  • Ví dụ: "She has a remarkable talent for singing." (Cô ấy có một tài năng đặc biệt khi hát.)
  • Ví dụ: "The sunset over the ocean was truly remarkable." (Bình minh/hoàng hôn trên biển thật tuyệt vời.)
  • Ví dụ: "It's remarkable how quickly the company recovered after the scandal." (Thật đáng kinh ngạc khi công ty phục hồi nhanh chóng sau vụ bê bối.)

2. Để diễn tả một sự thật hoặc kết quả đáng chú ý:

  • Ví dụ: "There were remarkable improvements in her health after the treatment." (Sự cải thiện sức khỏe của cô ấy là đáng chú ý sau khi điều trị.)
  • Ví dụ: "The scientists made a remarkable discovery." (Các nhà khoa học đã khám phá ra một phát hiện đáng chú ý.)

3. Trong các tình huống trang trọng:

  • Ví dụ: "The keynote speaker delivered a remarkable speech." (Người phát biểu chính đã nói một bài phát biểu rất hay.)

4. Sử dụng với cấu trúc "remarkable for" - đáng chú ý vì:

  • Ví dụ: "This antique chair is remarkable for its craftsmanship." (Chậu ghế cổ này là đáng chú ý vì kỹ năng thủ công của nó.)
  • Ví dụ: "He is remarkable for his dedication to the cause." (Anh ấy là đáng chú ý vì sự tận tâm của mình đối với lý do này.)

Lời khuyên nhỏ:

  • "Remarkable" thường được sử dụng để diễn tả những điều tốt đẹp, nhưng đôi khi có thể dùng để chỉ những điều tiêu cực nếu nó được miêuệt vời hoặc đáng lo ngại (nhưng thường là theo hướng tích cực).
  • Bạn có thể thay thế "remarkable" bằng các từ tương tự như "outstanding," "impressive," "extraordinary," hoặc "wonderful" tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ sử dụng từ "remarkable" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi sử dụng nó trong một câu về một thành tựu cá nhân, một phát minh, hay một sự kiện?

Luyện tập với từ vựng remarkable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist made a __________ discovery that changed our understanding of quantum physics.
  2. Her ability to learn languages quickly is truly __________; she speaks five fluently.
  3. Despite facing many challenges, his progress has been __________ (đúng mức).
  4. The team’s performance was __________ (đáng khen), but not extraordinary.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The architect’s design was praised for being:
    a) ordinary
    b) remarkable
    c) forgettable
    d) predictable

  2. Which words could replace "outstanding" in this sentence? "Her leadership skills are outstanding."
    a) remarkable
    b) average
    c) exceptional
    d) mediocre

  3. The festival was a success due to its __________ atmosphere.
    a) remarkable
    b) lively
    c) dull
    d) unremarkable

  4. His recovery after the injury was:
    a) slow
    b) remarkable
    c) insignificant
    d) rapid

  5. Choose the correct adjective: "The results were __________, exceeding all expectations."
    a) expected
    b) remarkable
    c) disappointing
    d) usual

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The artist’s work is incredibly impressive.
    → The artist’s work is __________.
  2. It’s amazing how fast technology has evolved.
    → The evolution of technology is __________.
  3. The project’s outcome was notable but not groundbreaking.
    → The project’s outcome was __________ (không dùng "remarkable").

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. remarkable
  2. remarkable
  3. steady (nhiễu)
  4. commendable (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) remarkable
  2. a) remarkable, c) exceptional
  3. b) lively (nhiễu)
  4. b) remarkable, d) rapid
  5. b) remarkable

Bài tập 3:

  1. The artist’s work is remarkable.
  2. The evolution of technology is remarkable.
  3. The project’s outcome was significant (hoặc "noteworthy").

Bình luận ()