amazing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amazing nghĩa là kinh ngạc, sửng sốt. Học cách phát âm, sử dụng từ amazing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amazing

amazingadjective

kinh ngạc, sửng sốt

/əˈmeɪzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ amazing

Cách phát âm từ "amazing" trong tiếng Anh như sau:

  • /əˈmeɪ징/

Phân tích chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): âm "a" rất ngắn, không rõ ràng, thường xuất hiện ở giữa từ.
  • ˈmeɪ: nhấn mạnh âm "me" (giống như "may" trong tiếng Việt).
  • 징: phát âm giống như "zing" (nhưng cách nhấn khác, không nhanh).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amazing trong tiếng Anh

Từ "amazing" trong tiếng Anh có nghĩa là "tuyệt vời", "ngạc nhiên", "kì diệu" và thường được dùng để diễn tả sự ấn tượng, ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc trước một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "amazing" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một điều gì đó đẹp, ấn tượng, hoặc bất ngờ:

  • "The sunset was amazing." (Bình minh/hoàng hôn thật tuyệt vời.)
  • "She has an amazing singing voice." (Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời.)
  • "I saw an amazing dog riding a bike!" (Tôi đã thấy một con chó thật đáng kinh ngạc đang cưỡi xe đạp!)
  • "That's an amazing idea!" (Ý tưởng đó thật tuyệt vời!)

2. Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc:

  • "I was amazed by the size of the castle." (Tôi đã rất ngạc nhiên trước kích thước của lâu đài.)
  • "He was amazed to win the lottery." (Anh ấy đã kinh ngạc khi thắng xổ số.)

3. Sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc một vật:

  • "She's an amazing friend." (Cô ấy là một người bạn tuyệt vời.)
  • "This is an amazing piece of art." (Đây là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)

4. Sử dụng trong câu hỏi hoặc lời khen ngợi:

  • "Are you amazed by the results?" (Bạn có ngạc nhiên trước kết quả không?)
  • "You did an amazing job!" (Bạn đã làm một công việc tuyệt vời!)

5. Thường được dùng với các cụm từ:

  • "Amazing experience” - Trải nghiệm tuyệt vời.
  • "Amazing food” - Thức ăn ngon tuyệt vời.
  • "Amazing performance” - Hiệu suất/biểu diễn tuyệt vời.

Lưu ý:

  • "Amazing" thường được dùng trong các tình huống mang tính chất tích cực và đột phá.
  • Cần sử dụng "amazing" một cách phù hợp với ngữ cảnh để truyền tải được ý nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "amazing" trong một bức thư, email, hoặc cuộc trò chuyện thông thường?

Luyện tập với từ vựng amazing


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _______ performance left the audience speechless.
  2. His ability to solve complex problems is truly _______.
  3. The view from the mountain was absolutely _______ (more formal synonym of "amazing").
  4. She felt _______ when she saw the surprise party (emotion, not "amazing").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientific discovery was:
    a) boring
    b) confusing
    c) amazing
    d) ordinary

  2. Which words could describe a breathtaking sunset?
    a) stunning
    b) amazing
    c) mediocre
    d) dull

  3. The team’s progress was _______, exceeding all expectations.
    a) disappointing
    b) remarkable
    c) amazing

  4. His explanation was so clear that it seemed _______.
    a) vague
    b) obvious
    c) amazing

  5. The food at the new restaurant was _______ — everyone loved it.
    a) average
    b) delicious
    c) terrible


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The technology is incredibly impressive.
    Rewrite: _______
  2. Original: Her talent for painting is extraordinary.
    Rewrite: _______
  3. Original: The results of the experiment were astonishing.
    Rewrite: (Không dùng "amazing") _______

Đáp án:

Bài 1:

  1. amazing
  2. amazing
  3. breathtaking (nhiễu)
  4. overwhelmed (nhiễu)

Bài 2:

  1. c) amazing
  2. a) stunning, b) amazing
  3. b) remarkable, c) amazing
  4. b) obvious (nhiễu)
  5. b) delicious (nhiễu)

Bài 3:

  1. The technology is amazing.
  2. Her painting talent is amazing.
  3. The experiment yielded spectacular results. (thay thế)

Bình luận ()