wonderful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wonderful nghĩa là phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời. Học cách phát âm, sử dụng từ wonderful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wonderful

wonderfuladjective

phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

/ˈwʌndəf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ wonderful

Từ "wonderful" có cách phát âm như sau:

  • ˈwʌn drʊfəl

Dưới đây là chi tiết hơn:

  • ˈwʌn: Phát âm giống như "wun" (như trong "sun")
  • drʊfəl: Phát âm giống như "druf-ul" (giống như "cruel" nhưng bỏ "le")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wonderful trong tiếng Anh

Từ "wonderful" trong tiếng Anh là một tính từ tuyệt vời, thường dùng để diễn tả một điều gì đó rất tốt đẹp, tuyệt vời, hoặc đáng ngạc nhiên. Dưới đây là cách sử dụng "wonderful" một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Tuyệt vời, đáng kinh ngạc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The beach was wonderful." (Bãi biển thật tuyệt vời.)
    • Example: "He gave me a wonderful gift." (Anh ấy đã tặng tôi một món quà tuyệt vời.)
  • Tốt đẹp, dễ chịu: Thể hiện sự hài lòng, thích thú.
    • Example: "It was a wonderful day." (Đó là một ngày thật đẹp.)
    • Example: "We had a wonderful time at the party." (Chúng tôi có một buổi tối thật vui vẻ.)
  • Đáng yêu, dễ thương: Thường dùng để miêu tả người hoặc vật.
    • Example: "She's a wonderful little girl." (Cô ấy là một cô bé đáng yêu.)
    • Example: "The puppy is so wonderful!" (Con chó con thật đáng yêu!)

2. Cấu trúc sử dụng:

  • Chủ ngữ + Wonderful + Danh từ: Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
    • Example: "This movie is wonderful." (Bộ phim này thật tuyệt vời.)
  • Động từ + Wonderful + Trạng ngữ:
    • Example: "I felt wonderful after a good sleep." (Tôi cảm thấy tuyệt vời sau một giấc ngủ ngon.)
  • So + Wonderful + (để nhấn mạnh):
    • Example: "It's so wonderful to see you!" (Thật tuyệt vời khi được gặp bạn!)

3. Các sắc thái khác:

  • Chân thành, nhiệt tình: Người ta có thể sử dụng "wonderful" để thể hiện sự vui mừng, ngưỡng mộ một cách chân thành.
    • Example: "She was wonderful at the concert." (Cô ấy đã tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.) – Thể hiện sự ngưỡng mộ.
  • Thường dùng để khen ngợi: Dù là người hay vật, “wonderful” đều là một cách khen ngợi rất tốt.

4. Lưu ý:

  • "Wonderful" là một từ khá mạnh, nên hãy sử dụng nó một cách phù hợp với ngữ cảnh.
  • Đôi khi, “fantastic” hoặc “amazing” có thể là những lựa chọn tốt hơn tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt.

Tóm lại: “Wonderful” là một từ hữu ích để diễn tả những điều tốt đẹp, tuyệt vời và đáng ngạc nhiên. Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.


Bình luận ()