great là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

great có nghĩa là to, lớn, vĩ đại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ great

greatadjective

to, lớn, vĩ đại

/ɡreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ great

Có hai cách phát âm từ "great" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào nghĩa và giọng địa phương:

1. Great (lớn, tuyệt vời):

  • Phát âm: /ˈɡreɪt/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈɡr - Giọng mạnh, kéo dài hơi một chút
    • ei - Giống âm "e" trong "eat"
    • t - Giọng ngắt nhẹ

2. Great (cực kỳ, rất):

  • Phát âm: /ɡrɛɪt/
  • Phát âm chi tiết:
    • ɡrɛ - Giống âm "gre" trong "green"
    • ei - Giống âm "e" trong "eat"
    • t - Giọng ngắt nhẹ

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈɡreɪt/ thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách /ɡrɛɪt/ cũng khá phổ biến.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ great trong tiếng Anh

Từ "great" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa và có thể sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Với nghĩa "tuyệt vời", "hoàn hảo", "rất tốt" (adjective - tính từ):

  • Cách dùng: Mô tả một thứ gì đó hoặc một tình huống là tốt hoặc ấn tượng.
  • Ví dụ:
    • "That was a great movie!" (Phim đó thật tuyệt vời!)
    • "I had a great time at the party." (Tôi có một thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
    • "She's a great singer." (Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời.)
    • "He’s a great leader." (Anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

2. Với nghĩa "lớn", "rộng lớn" (adjective - tính từ):

  • Cách dùng: Mô tả kích thước hoặc phạm vi của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "They live in a great house." (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
    • "The great plains of North America." (Các đồng bằng lớn của Bắc Mỹ.)
    • "The great Pyramid of Giza." (Kim tự tháp lớn Giza.)

3. Với nghĩa "vua", "người cai trị" (noun - danh từ):

  • Cách dùng: Thường được sử dụng trong các cái tên vương quyền hoặc lịch sử.
  • Ví dụ:
    • "Great Caesar" (Vua La Mã Caesar)
    • "The Great Wall of China." (Vạn lý trường thành)

4. Với nghĩa "tuyệt vời", "mạnh mẽ" (adverb - trạng từ) - ít dùng hơn:

  • Cách dùng: Diễn tả mức độ cao, thường dùng để nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He's a great sprinter." (Anh ấy là một vận động viên chạy bộ xuất sắc.) - Lưu ý: Thường dùng "very fast" thay vì "great."

5. "Great" trong câu hỏi (interjection - từ lá đơn):

  • Cách dùng: Thể hiện sự ngạc nhiên, vui mừng, hoặc tán thành.
  • Ví dụ:
    • "Great! You got the job!" (Tuyệt vời! Bạn đã có việc!)
    • "Great, let's go!" (Tuyệt vời, chúng ta đi thôi!)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Really great" & “Very great”: Để nhấn mạnh, bạn có thể dùng cấu trúc này.
  • "A great deal" / "A great number": Dùng để chỉ một lượng lớn thể hiện tính khái niệm (ví dụ: "I have a great deal of work to do." - Tôi có rất nhiều việc phải làm.)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "great" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ great

be going great guns
(informal)to be doing something quickly and successfully
  • Work is going great guns now.
be greater/more than the sum of its parts
to be better or more effective as a group than you would think just by looking at the individual members of the group
  • The team is greater than the sum of its parts.
be a great one for (doing) something
to do something a lot; to enjoy something
  • He's never been a great one for keeping in touch.
  • You're a great one for quizzes, aren't you?
be no great shakes
(informal)to be not very good, efficient, suitable, etc.
    a good/great deal (of something)
    much; a lot
    • She's feeling a good deal better.
    • We don't see them a great deal (= often) these days.
    • They spent a great deal of money.
    • A good deal of research has been done on the subject.
    the great and the good
    people who are very successful, admired and respected
    • Universities around the world award honorary degrees to the great and the good.
    great and small
    of all sizes or types
    • all creatures great and small
    the great… in the sky
    (humorous)used to refer to where a particular person is imagined to go when they die or a thing when it is no longer working, similar to the place they were connected with on earth
    • Their pet rabbit had gone to the great rabbit hutch in the sky.
    great minds think alike
    (informal, humorous)used to say that you and another person must both be very clever because you have had the same idea or agree about something
      great/tall oaks from little acorns grow
      (saying)something large and successful often begins in a very small way
        take (great) pains (to do something) | go to great pains (to do something)
        to put a lot of effort into doing something
        • The couple went to great pains to keep their plans secret.
        take (great) pains with/over something
        to do something very carefully
        • He always takes great pains with his lectures.

        Bình luận ()