major là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

major nghĩa là lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ major qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ major

majoradjective/noun

lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

/ˈmeɪdʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ major

Từ "major" có hai cách phát âm phổ biến trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /meɪdʒər/ (Mey-jer)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về:
    • Major (nghĩa là quan trọng): "This is a major issue," (Đây là một vấn đề quan trọng).
    • Major (nghĩa là quãng tám): "C is a major third above A." (C là quãng tám ở trên A).

2. /məˈdʒər/ (More-jer)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ:
    • Major (nghĩa là người thừa kế): "He is the major of the estate." (Ông ấy là người thừa kế của di sản).
    • Major (nghĩa là hành động hoặc việc can thiệp lớn): "A major decision was made." (Một quyết định lớn đã được đưa ra).

Lưu ý:

  • Phần "ma" trong cả hai cách phát âm đều được phát âm như "mey."
  • Phần "jor" có âm "jer" giống như trong từ "jerky".

Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce major in English."

Bạn muốn tôi tập trung vào cách phát âm nào trong trường hợp này không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "major" trong các ngữ cảnh khác nhau?

Cách sử dụng và ví dụ với từ major trong tiếng Anh

Từ "major" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này, chia thành các nhóm chính:

1. Như danh từ (noun)

  • Trọng đại, quan trọng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "major" khi dùng làm danh từ.
    • Example: "The major cause of the problem is lack of communication." (Nguyên nhân chính của vấn đề là thiếu giao tiếp.)
    • Example: "This is a major issue for the company." (Đây là một vấn đề lớn đối với công ty.)
  • Chuyên ngành, lĩnh vực chuyên sâu (đối với giáo dục và đào tạo):
    • Example: "She's studying major in biology." (Cô ấy học chuyên ngành sinh học.)
    • Example: "He chose to major in engineering." (Anh ấy chọn chuyên ngành kỹ thuật.)
  • Quan chức cao cấp (trong quân đội):
    • Example: "The major commanded the battalion." (Thượng tá chỉ huy tiểu đoàn.)

2. Như động từ (verb)

  • Xác nhận, công nhận (một sự kiện hoặc kết quả):
    • Example: "The committee majored the findings of the report." (Ủy ban đã xác nhận kết quả của báo cáo.)
    • Example: "The judge majored the defendant guilty." (Tòa án đã tuyên kết án bị cáo.)
  • Làm chuẩn (trong thống kê):
    • Example: “We use major to denote the standard unit of measurement." (Chúng ta dùng ‘major’ để chỉ đơn vị đo lường tiêu chuẩn.) (Thường dùng trong thống kê và khoa học.)

3. Như tính từ (adjective)

  • Lớn, chính, quan trọng (liên quan đến các ngành học):
    • Example: "He received a major in history." (Anh ấy tốt nghiệp chuyên ngành lịch sử với bằng điểm cao.)
  • (Thường dùng trong âm nhạc) Đồ mi, trưởng: "Major" scale và "major" key là những khái niệm cơ bản trong âm nhạc phương Tây.
    • Example: "The song is in a major key." (Bài hát được viết trong một khóa nhạc trưởng.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Major vs. Major: Hãy cẩn thận phân biệt giữa "major" và "major". "Major" là hoa hậu Mỹ.
  • Context is key: Nghĩa của "major" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Cách để hiểu rõ hơn:

  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Bạn sẽ thấy từ "major" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Tìm kiếm các ví dụ cụ thể: Khi bạn gặp từ "major" trong một câu, hãy thử tìm ví dụ tương tự để hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
  • Sử dụng từ điển online: Từ điển online như Merriam-Webster và Oxford Learner's Dictionaries cung cấp các ví dụ ngữ cảnh và giải thích chi tiết về từ "major".

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "major" hoặc đưa ra thêm các ví dụ không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích về cách sử dụng "major" trong lĩnh vực âm nhạc không?


Bình luận ()