substantial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

substantial nghĩa là thực tế, đáng kể, quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ substantial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ substantial

substantialadjective

thực tế, đáng kể, quan trọng

/səbˈstanʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ substantial

Từ "substantial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈsʌbstænʃəl/

  • Chia thành các âm tiết: /ˈsʌbstæn-/ và /ʃəl/

  • Phát âm chi tiết:

    • ˈsʌbstæn-: Dấu 'ˈ' biểu thị âm nhấn. Phát âm như "sub-stan" (chú trọng vào âm "sub").
      • "sub" phát âm gần giống "sub" trong từ "subject".
      • "stan" phát âm như "stan" trong từ "stand".
    • ʃəl: Phát âm như "shul" (giống như chữ "sh" và "ul" trong tiếng Việt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ substantial trong tiếng Anh

Từ "substantial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tưởng tượng về kích thước, khối lượng, hoặc tầm quan trọng:

  • Meaning: Có kích thước lớn, đáng kể, hoặc quan trọng.
  • Usage: Thường dùng để mô tả thứ gì đó lớn hơn, nặng hơn, hoặc có giá trị hơn so với những thứ khác.
  • Examples:
    • “He made a substantial donation to the charity.” (Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) - Nghĩa là quyên góp với số tiền đáng kể.
    • “The house has a substantial garden.” (Căn nhà có một khu vườn rộng lớn.) - Nghĩa là khu vườn có kích thước đáng kể.
    • “She gave a substantial argument in favor of the proposal.” (Cô ấy đưa ra một lập luận thuyết phục.) - Nghĩa là lập luận của cô ấy có tầm quan trọng và sức nặng.

2. (Luật pháp) Có giá trị pháp lý:

  • Meaning: Có giá trị, có hiệu lực, hoặc được công nhận theo luật pháp.
  • Usage: Thường dùng khi nói về hợp đồng, tài sản, hoặc quyền lợi.
  • Examples:
    • “The contract contained a substantial clause about liability.” (Hợp đồng bao gồm một điều khoản quan trọng về trách nhiệm.) - Có nghĩa là điều khoản này có giá trị pháp lý.
    • “He owned a substantial amount of property.” (Anh ấy sở hữu một số tài sản đáng kể.) - Nghĩa là anh ấy sở hữu một lượng tài sản lớn, có giá trị.

3. (Trong ẩm thực) Đầy đủ, no bụng:

  • Meaning: Đầy đủ dinh dưỡng, no bụng.
  • Usage: Thường dùng để mô tả một bữa ăn hoặc một món ăn.
  • Examples:
    • “I had a substantial breakfast this morning.” (Tôi đã ăn một bữa sáng no say.)
    • “The meal was substantial and filling.” (Bữa ăn rất đầy đủ và no bụng.)

4. (Trong học thuật) Đáng kể, quan trọng:

  • Meaning: Có ý nghĩa, đáng được lưu ý.
  • Usage: Thường dùng trong các bài viết, báo cáo khoa học để nhấn mạnh một điểm quan trọng.
  • Examples:
    • “The results of the study are substantial.” (Kết quả của nghiên cứu là đáng kể.)

Lưu ý:

  • Substantial vs. Significant: Cả hai từ này đều có nghĩa là “quan trọng,” nhưng "substantial" thường nhấn mạnh hơn về kích thước, khối lượng, hoặc giá trị cụ thể hơn so với "significant" (cái gì đó có ý nghĩa, tầm ảnh hưởng).
  • Substantial Amount: Thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn, một số tiền lớn, hoặc một khoảng thời gian dài.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "substantial," bạn có thể xem qua các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất.


Bình luận ()