
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
substantial nghĩa là thực tế, đáng kể, quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ substantial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thực tế, đáng kể, quan trọng
Từ "substantial" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm: /ˈsʌbstænʃəl/
Chia thành các âm tiết: /ˈsʌbstæn-/ và /ʃəl/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "substantial" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "substantial," bạn có thể xem qua các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất.
The government’s investment in infrastructure had a(n) __________ impact on the economy.
a) substantial
b) minor
c) insignificant
d) noticeable
Which words can replace "significant" in this sentence without changing the meaning?
"The study revealed a significant correlation between sleep and productivity."
a) substantial
b) trivial
c) considerable
d) negligible
The new policy requires __________ evidence to support any claims of misconduct.
a) substantial
b) vague
c) partial
d) adequate
The CEO’s speech highlighted __________ challenges, but avoided mentioning specific solutions.
a) imaginary
b) substantial
c) numerous
d) fleeting
Her role in the negotiation was __________, though she wasn’t the primary decision-maker.
a) irrelevant
b) modest
c) substantial
d) minimal
Original: "The project required a large amount of resources."
→ Rewrite using "substantial."
Original: "His influence on the team’s success was very important."
→ Rewrite using "substantial."
Original: "The data showed a noteworthy improvement in performance."
→ Rewrite without using "substantial" (use a synonym).
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()