considerable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

considerable nghĩa là lớn lao, to tát, đáng kể. Học cách phát âm, sử dụng từ considerable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ considerable

considerableadjective

lớn lao, to tát, đáng kể

/kənˈsɪd(ə)rəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ considerable

Từ "considerable" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkənˌsɪdərəbl

Phát âm chi tiết:

  • con- (giống như "con" trong "con đường")
  • -sid- (giống như "sid" trong "side")
  • -er- (giống như "er" trong "her")
  • -a- (giống như "a" trong "apple")
  • -ble (giống như "ble" trong "table")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ considerable trong tiếng Anh

Từ "considerable" trong tiếng Anh có nghĩa là "đáng kể", "lớn", "khá nhiều" hoặc "rất lớn". Nó được sử dụng để mô tả một lượng, số tiền, hoặc mức độ nào đó là đáng chú ý. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Mô tả số lượng hoặc tài sản:

  • A considerable amount of money: Một số tiền lớn. (Ví dụ: "He earned a considerable amount of money in his career.")
  • Considerable damage: Hư hỏng nghiêm trọng. (Ví dụ: "The storm caused considerable damage to the town.")
  • A considerable number of people: Một số lượng lớn người. (Ví dụ: "A considerable number of students attended the lecture.")

2. Mô tả mức độ hoặc sự quan trọng:

  • Considerable effort: Nỗ lực đáng kể. (Ví dụ: "It took considerable effort to finish the project.")
  • Considerable difficulty: Khó khăn đáng kể. (Ví dụ: "The exam presented considerable difficulty.")
  • A considerable advantage: Một lợi thế đáng kể. (Ví dụ: "Having fluency in multiple languages is a considerable advantage in the global market.")
  • Considerable impact: Ảnh hưởng đáng kể. (Ví dụ: "The new law had a considerable impact on the economy.")

3. Sử dụng với tính từ so sánh:

  • Considerably faster: Nhanh hơn nhiều. (Ví dụ: "The new car is considerably faster than the old one.")
  • Considerably better: Tốt hơn nhiều. (Ví dụ: "The new software is considerably better than the previous version.")

4. Cấu trúc câu:

  • Considerable + noun: (Ví dụ: Considerable progress, considerable success)
  • So considerable + noun that…: (Ví dụ: So considerable was the damage that…)

Lưu ý:

  • "Considerable" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là đáng kể, lớn hơn so với những gì mong đợi hoặc thông thường.
  • Bạn có thể thay thế "considerable" bằng các từ như "significant," "substantial," "large," hoặc "great" tùy theo ngữ cảnh, nhưng "considerable" thường mang sắc thái về sự quan trọng hoặc mức độ.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The museum has a considerable collection of ancient artifacts." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các hiện vật cổ.)
  • "She invested a considerable sum of money in the business." (Cô ấy đã đầu tư một số tiền lớn vào doanh nghiệp.)
  • "The alternatives were considerably better than the original plan." (Các phương án thay thế tốt hơn nhiều so với kế hoạch ban đầu.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "considerable" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hay muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()