remarkably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remarkably nghĩa là đáng chú ý, đáng để ý; khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ remarkably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remarkably

remarkablyadverb

đáng chú ý, đáng để ý, khác thường

/rɪˈmɑːkəbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ remarkably

Từ "remarkably" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/rɪˈmɑːr.kə.bli/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • re-: /rɪ/ (giống như "ri" trong tiếng Việt)
  • mark: /ˈmɑːr/ (âm "a" dài như trong "father")
  • ably: /kli/ (âm "l" ngậm miệng, "i" ngắn như trong "sit")

Lưu ý:

  • Phần "re-" thường được phát âm ngắn và nhanh.
  • "mark" là âm tiết quan trọng, cần nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remarkably trong tiếng Anh

Từ "remarkably" có nghĩa là "khá ấn tượng," "gần như đáng ngạc nhiên," hoặc "thực sự đáng chú ý." Nó được sử dụng để miêu tả một điều gì đó tốt, đặc biệt là một điều gì đó mà bạn không mong đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "remarkably" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:

1. Để miêu tả một đặc điểm hoặc phẩm chất:

  • Example: "She sings remarkably well." (Cô ấy hát rất hay/đáng kinh ngạc.)
  • Example: "The painting is remarkably beautiful." (Bức tranh thật sự rất đẹp/ấn tượng.)
  • Example: "He's remarkably patient." (Anh ấy là một người rất kiên nhẫn.)

2. Để miêu tả một hành động hoặc sự kiện:

  • Example: "He remarkably recovered from his accident." (Anh ấy đã đáng ngạc nhiên khi hồi phục sau tai nạn.)
  • Example: "The team played remarkably well despite having so few players." (Đội bóng đã chơi rất tốt dù chỉ có rất ít người chơi.)
  • Example: "It's remarkably quiet here." (Ở đây rất yên tĩnh/đáng ngạc nhiên.)

3. Để nhấn mạnh một điều gì đó:

  • Example: "Remarkably, the old house is still standing." (Thật đáng ngạc nhiên, ngôi nhà cũ vẫn còn đứng vững.)
  • Example: "Remarkably, he remembered every detail of the event." (Thật ấn tượng, anh ấy nhớ lại mọi chi tiết của sự kiện.)

Lưu ý:

  • "Remarkably" thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ ấn tượng hoặc ngạc nhiên.
  • Bạn có thể sử dụng "remarkably" với các trạng từ khác để tăng thêm sự mạnh mẽ: "remarkably good," "remarkably beautiful," "remarkably impressive."

So sánh với "remarkably" và "remark”:

  • Remarkably: là trạng từ, mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái nào đó.
  • Remark: là danh từ (có thể dùng làm động từ), thường dùng để chỉ một nhận xét, lời nói, hoặc một hành động bộc lộ ý kiến.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remarkably" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?

Luyện tập với từ vựng remarkably

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite his young age, the pianist performed _________ well, impressing the entire audience.
  2. The results of the experiment were _________ consistent, which surprised even the lead researcher.
  3. Her ability to learn languages is _________; she speaks five fluently. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "extremely")
  4. The team’s progress has been _________ slow due to unforeseen technical issues. (Gợi ý: trạng từ chỉ mức độ tiêu cực)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new AI model performs __________ in complex tasks, surpassing human capabilities in some areas.
    A. remarkable
    B. remarkably
    C. remarkably well
    D. extreme

  2. The CEO’s speech was __________ persuasive, convincing even the skeptics.
    A. remarkably
    B. extremely
    C. outstandingly
    D. noticeable

  3. Climate change has __________ altered coastal ecosystems over the past decade.
    A. significantly
    B. remarkably
    C. barely
    D. rapidly

  4. She recovered __________ from the surgery, much faster than doctors predicted.
    A. remarkably
    B. completely
    C. unusually
    D. poorly

  5. The report was __________ detailed, but it lacked critical analysis.
    A. thorough
    B. remarkably
    C. excessively
    D. mildly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The project was completed with unusual speed.
    → Rewrite using "remarkably":


  2. Original: His memory is extremely accurate.
    → Rewrite using "remarkably":


  3. Original: The results were strikingly different from previous studies.
    → Rewrite without using "remarkably" (use a synonym):



Đáp án:

Bài 1:

  1. remarkably
  2. remarkably
  3. exceptionally (hoặc "extremely")
  4. disappointingly (hoặc "unexpectedly")

Bài 2:

  1. B, C ("remarkably" hoặc "remarkably well")
  2. A, B, C (cả 3 đều đúng ngữ cảnh)
  3. A, B, D ("significantly", "remarkably", "rapidly")
  4. A, C ("remarkably", "unusually")
  5. A, B ("thorough", "remarkably")

Bài 3:

  1. The project was completed remarkably quickly.
  2. His memory is remarkably accurate.
  3. The results were notably/exceptionally different from previous studies.

(Lưu ý: "strikingly" có thể thay bằng "exceptionally", "notably" hoặc "significantly" tùy ngữ cảnh)


Bình luận ()