
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
remarkably nghĩa là đáng chú ý, đáng để ý; khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ remarkably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đáng chú ý, đáng để ý, khác thường
Từ "remarkably" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/rɪˈmɑːr.kə.bli/
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "remarkably" có nghĩa là "khá ấn tượng," "gần như đáng ngạc nhiên," hoặc "thực sự đáng chú ý." Nó được sử dụng để miêu tả một điều gì đó tốt, đặc biệt là một điều gì đó mà bạn không mong đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "remarkably" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
So sánh với "remarkably" và "remark”:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remarkably" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?
The new AI model performs __________ in complex tasks, surpassing human capabilities in some areas.
A. remarkable
B. remarkably
C. remarkably well
D. extreme
The CEO’s speech was __________ persuasive, convincing even the skeptics.
A. remarkably
B. extremely
C. outstandingly
D. noticeable
Climate change has __________ altered coastal ecosystems over the past decade.
A. significantly
B. remarkably
C. barely
D. rapidly
She recovered __________ from the surgery, much faster than doctors predicted.
A. remarkably
B. completely
C. unusually
D. poorly
The report was __________ detailed, but it lacked critical analysis.
A. thorough
B. remarkably
C. excessively
D. mildly
Original: The project was completed with unusual speed.
→ Rewrite using "remarkably":
Original: His memory is extremely accurate.
→ Rewrite using "remarkably":
Original: The results were strikingly different from previous studies.
→ Rewrite without using "remarkably" (use a synonym):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Lưu ý: "strikingly" có thể thay bằng "exceptionally", "notably" hoặc "significantly" tùy ngữ cảnh)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()