notable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

notable nghĩa là đáng chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ notable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ notable

notableadjective

đáng chú ý

/ˈnəʊtəbl//ˈnəʊtəbl/

Từ "notable" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • nawt - (như "not" trong "not happy")
  • ə - (âm tương tự như âm "a" trong "about" - khá ngắn và luyến)
  • bəl - (như "able" trong "able to")

Tổng hợp: nawt ə bəl

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ notable trong tiếng Anh

Từ "notable" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi bật, đáng chú ý, có giá trị, đáng nhớ. Nó được sử dụng để mô tả những điều hoặc người khiến bạn nhận ra, ghi nhớ hoặc đặc biệt quan tâm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "notable" trong nhiều trường hợp khác nhau với các ví dụ minh họa:

1. Mô tả người hoặc sự việc nổi bật:

  • "He is a notable scientist in the field of medicine." (Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực y học.)
  • "The discovery of penicillin was a notable event in medical history." (Việc khám phá ra penicillin là một sự kiện đáng chú ý trong lịch sử y học.)
  • "She is a notable singer with a powerful voice." (Cô ấy là một ca sĩ nổi bật với giọng hát mạnh mẽ.)

2. Sử dụng với tính từ để mô tả một đặc điểm hoặc thuộc tính đáng chú ý:

  • "The hotel offers notable views of the city." (Khách sạn có những tầm nhìn đáng chú ý về thành phố.)
  • "This painting has notable brushstrokes and a vibrant color palette." (Bức tranh này có những nét cọ đáng chú ý và bảng màu tươi sáng.)
  • "The play features notable dramatic tension." (Vở diễn này có sự căng thẳng kịch tính đáng chú ý.)

3. Trong cấu trúc "Notable for...":

  • "Scotland is notable for its stunning scenery." (Scotland nổi tiếng về cảnh quan ngoạn mục của nó.)
  • "Rome is notable for its ancient ruins." (Rome nổi tiếng về những tàn tích cổ xưa của nó.)

4. Trong cấu trúc "Notable that...":

  • "It is notable that the company has increased its profits this year." (Đáng chú ý là công ty đã tăng lợi nhuận trong năm nay.)
  • "It's notable that the meeting was held outside of the city center." (Đáng chú ý là cuộc họp được tổ chức bên ngoài trung tâm thành phố.)

Lưu ý:

  • "Notable" thường được sử dụng để chỉ những điều có tầm quan trọng hoặc giá trị nhất định, nhưng không nhất thiết phải là những điều quan trọng nhất.
  • Bạn có thể sử dụng “notable” để thay thế các từ như “remarkable”, “significant”, “important”, “outstanding” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "notable" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()