
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
outstanding nghĩa là nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ outstanding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nổi bật, đáng chú ý, còn tồn lại
Từ "outstanding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
ước điệu: /ˈaʊtˌstændɪŋ/
Vậy, bạn có thể ghép lại thành: "out-stand-ing"
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "outstanding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có thể cho mình một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "outstanding" và mình sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tốt nhất!
The committee praised her work as:
a) outstanding
b) average
c) noticeable
d) overlooked
Which word(s) can replace "exceptional" in this sentence?
"The scientist made an exceptional discovery."
a) outstanding
b) mediocre
c) remarkable
d) ordinary
His leadership skills are ______, inspiring everyone on the team.
a) outstanding
b) insufficient
c) adequate
d) subpar
The artist’s latest work is truly ______, drawing global acclaim.
a) forgettable
b) outstanding
c) impressive
d) ordinary
The candidate’s resume was ______, but her interview performance was weak.
a) outstanding
b) unremarkable
c) decent
d) flawed
Original: "Her speech was impressive and well-prepared."
Rewrite: ______
Original: "The project’s success was due to his excellent leadership."
Rewrite: ______
Original: "The hotel service was exceptional, exceeding all expectations."
Rewrite (không dùng "outstanding"): ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()