extraordinary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extraordinary nghĩa là đặc biệt, lạ thường, khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ extraordinary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extraordinary

extraordinaryadjective

đặc biệt, lạ thường, khác thường

/ɪkˈstrɔːd(ɪ)n(ə)ri//ɛkˈstrɔːd(ɪ)n(ə)ri//ˌɛkstrəˈɔːd(ɪ)n(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ extraordinary

Từ "extraordinary" có cách phát âm như sau:

/ɪkˈstrɔːrdernri/

Phát âm chi tiết:

  • ek - giống như chữ "e" trong "egg" (con trứng)
  • stra - giống như "stra" trong "street" (con đường)
  • or - giống như "or" trong "for" (cho)
  • den - giống như "den" (hang)
  • ri - giống như "ry" trong "sky" (bầu trời)
  • ous - giống như "ious" trong "serious" (trọng tâm)
  • ly - giống như "ly" trong "happy" (vui)

Bạn có thể tìm kiếm audio pronunciation trên các website như:

  • Google: Tìm kiếm "extraordinary pronunciation"
  • YouGlish: https://youglish.com/ (cho phép bạn nghe từ trong ngữ cảnh)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extraordinary trong tiếng Anh

Từ "extraordinary" trong tiếng Anh có nghĩa là phi thường, đáng kinh ngạc, đặc biệt và thường dùng để miêu tả những điều vượt xa sự bình thường. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa:

  • Remarkable: Đặc biệt đáng chú ý, đáng ghi nhận.
  • Exceptional: Vượt trội, đặc biệt xuất sắc.
  • Wonderful: Tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
  • Unusual: Kỳ lạ, không thông thường.
  • Impressive: Ấn tượng, gây ấn tượng mạnh.

2. Cách sử dụng:

  • Miêu tả con người:
    • "She has an extraordinary talent for music." (Cô ấy có tài năng âm nhạc phi thường.)
    • "He's an extraordinary leader, inspiring his team with his vision." (Anh ấy là một nhà lãnh đạo phi thường, truyền cảm hứng cho đội của mình bằng tầm nhìn của anh ấy.)
    • "Her extraordinary kindness touched everyone who met her." (Sự tử tế phi thường của cô ấy đã chạm đến trái tim tất cả những ai gặp cô ấy.)
  • Miêu tả sự kiện, vật thể, hoặc tình huống:
    • "The sunset over the mountains was absolutely extraordinary." (Bình minh trên núi thật tuyệt đẹp, phi thường.)
    • "The museum houses an extraordinary collection of ancient artifacts." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ vật cổ đại phi thường.)
    • "We had an extraordinary experience exploring the rainforest." (Chúng tôi có một trải nghiệm phi thường khi khám phá khu rừng mưa.)
  • Miêu tả phẩm chất hoặc khả năng:
    • "He possesses an extraordinary sense of humor." (Anh ấy có một giác quan hài hước phi thường.)
    • "She demonstrated an extraordinary level of courage." (Cô ấy đã thể hiện một mức độ dũng cảm phi thường.)

3. Cấu trúc thường gặp:

  • "Extraordinary + adjective": Ví dụ: extraordinary beautiful, extraordinary intelligent, extraordinary brave.
  • "An extraordinary example": Một ví dụ phi thường.
  • "It was an extraordinary event": Đó là một sự kiện phi thường.

4. Lưu ý:

  • "Extraordinary" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ và thích thú.
  • Đôi khi, "remarkable" là một lựa chọn thay thế phù hợp hơn, đặc biệt khi miêu tả những điều đáng chú ý nhưng không quá phi thường.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The scientist's extraordinary discoveries have revolutionized the field of medicine." (Những khám phá phi thường của nhà khoa học đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
  • "The child's extraordinary performance captivated the audience." (Hiệu suất phi thường của đứa trẻ đã làm say đắm lòng người xem.)
  • "The city offers an extraordinary blend of cultures and traditions." (Thành phố mang đến sự pha trộn phi thường giữa các nền văn hóa và truyền thống.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ "extraordinary" không?

Luyện tập với từ vựng extraordinary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her ability to solve complex problems under pressure is truly __________.
  2. The scientist made an __________ discovery that could change modern medicine.
  3. Despite the storm, the pilot demonstrated __________ skill to land the plane safely. (Gợi ý: từ cần điền bắt đầu bằng chữ "r").
  4. The museum exhibits artifacts of __________ historical value. (Gợi ý: từ cần điền là "significant").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team’s performance was:
    a) ordinary
    b) extraordinary
    c) predictable
    d) mediocre

  2. Which word(s) could replace "remarkable" in this sentence?
    "Her dedication to charity work is remarkable."
    a) extraordinary
    b) average
    c) exceptional
    d) typical

  3. The __________ landscape took our breath away.
    a) extraordinary
    b) usual
    c) breathtaking
    d) conventional

  4. His recovery from the injury was:
    a) slow
    b) miraculous
    c) extraordinary
    d) uneventful

  5. The report contained __________ errors that affected the results. (Không dùng "extraordinary")
    a) minor
    b) critical
    c) extraordinary
    d) negligible


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The concert was far beyond what we expected.
  2. His generosity is uncommon in today’s world.
  3. The technology is advanced, but not unique.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. extraordinary
  2. extraordinary
  3. remarkable ("Extraordinary" cũng đúng nhưng đáp án gợi ý là "r")
  4. significant

Bài tập 2:

  1. b
  2. a, c
  3. a, c
  4. b, c
  5. b (critical)*

Bài tập 3:

  1. The concert was extraordinary.
  2. His generosity is extraordinary.
  3. The technology is advanced, but not exceptional.

Giải thích đáp án:

  • Bài 1 (câu 3): "Remarkable" cũng hợp lý nhưng "extraordinary" vẫn đúng nếu học sinh chọn.
  • Bài 2 (câu 5): "Critical errors" là đúng ngữ cảnh (không dùng "extraordinary errors").
  • Bài 3 (câu 3): "Exceptional" thay thế thỏa mãn yêu cầu.

Bình luận ()