
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
extraordinary nghĩa là đặc biệt, lạ thường, khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ extraordinary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đặc biệt, lạ thường, khác thường
Từ "extraordinary" có cách phát âm như sau:
/ɪkˈstrɔːrdernri/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm audio pronunciation trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "extraordinary" trong tiếng Anh có nghĩa là phi thường, đáng kinh ngạc, đặc biệt và thường dùng để miêu tả những điều vượt xa sự bình thường. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ "extraordinary" không?
The team’s performance was:
a) ordinary
b) extraordinary
c) predictable
d) mediocre
Which word(s) could replace "remarkable" in this sentence?
"Her dedication to charity work is remarkable."
a) extraordinary
b) average
c) exceptional
d) typical
The __________ landscape took our breath away.
a) extraordinary
b) usual
c) breathtaking
d) conventional
His recovery from the injury was:
a) slow
b) miraculous
c) extraordinary
d) uneventful
The report contained __________ errors that affected the results. (Không dùng "extraordinary")
a) minor
b) critical
c) extraordinary
d) negligible
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Giải thích đáp án:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()