unusual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unusual nghĩa là hiếm, khác thường. Học cách phát âm, sử dụng từ unusual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unusual

unusualadjective

hiếm, khác thường

/ʌnˈjuːʒʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ unusual

Cách phát âm từ "unusual" trong tiếng Anh là:

/ʌnˈjuːʒuəl/

Phát âm chi tiết như sau:

  • un-: /ˈʌn/ - nghe giống như "ơn" trong tiếng Việt.
  • usual: /juːʒuəl/ -
    • ju-: /juː/ - nghe giống như "you" trong tiếng Việt.
    • -z-: /ʒ/ - Đây là âm "j" đặc trưng trong tiếng Anh, hơi giống như âm "j" trong "jam" nhưng kéo dài một chút.
    • -ual: /ˈuːəl/ - nghe giống như "oo" (như trong "moon") + "el".

Tổng hợp: /ʌnˈjuːʒuəl/ (ơn - you-j-el)

Bạn có thể tìm thêm các hướng dẫn phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unusual trong tiếng Anh

Từ "unusual" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thông thường," "lạ," "khác biệt." Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Thành phần trạng từ (Adjective):

  • Mô tả một cái gì đó không quen thuộc, khác biệt so với những gì thường thấy:
    • "That was an unusual experience." (Đó là một trải nghiệm không thông thường.)
    • "He has an unusual sense of humor." (Anh ấy có một cảm giác hài hước lạ.)
    • "The weather today is quite unusual - so warm for October!" (Thời tiết hôm nay khá không thông thường - ấm áp đến thế cho tháng 10!)
    • "She wears unusual clothing styles." (Cô ấy ăn mặc theo những phong cách khác biệt.)

2. Thành phần tính từ (Adverbial):

  • Mô tả một hành động, sự việc diễn ra một cách bất thường:
    • "He spoke in an unusual tone of voice." (Anh ấy nói với một giọng điệu không thông thường.)
    • "She behaved in an unusual way." (Cô ấy cư xử theo một cách khác biệt.)
    • "There was an unusual quiet in the room." (Phòng trở nên không thông thường yên tĩnh.)

3. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Unusual Suspects: (Những nghi phạm bất thường/không ngờ) - Tên của bộ phim trinh thám nổi tiếng.
  • Unusual circumstances: (Những hoàn cảnh bất thường) - Thường được dùng khi có một điều gì đó không may hoặc khó khăn xảy ra.
  • To be unusual about something: (Thích làm điều gì đó khác biệt) - Ví dụ: "He's a bit unusual about food – he only eats plain white rice!" (Anh ấy hơi khác biệt về thức ăn - anh ấy chỉ ăn cơm trắng!)

4. Lưu ý:

  • "Unusual" thường đi kèm với các từ mở rộng ý nghĩa, ví dụ: “an unusual amount,” “an unusual situation,” “an unusually beautiful sunset.”
  • "Unusual" thường được dùng để diễn tả sự khác biệt theo hướng tiêu cực hoặc cho thấy điều gì đó khác biệt một cách đáng chú ý, nhưng không nhất thiết là xấu. "Strange" hoặc "weird" có thể được dùng để diễn tả những điều khác biệt một cách tiêu cực hơn.

Tóm lại: "Unusual" là một từ hữu ích để mô tả bất cứ điều gì không giống với những gì bạn mong đợi. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ unusual

cruel and unusual punishment
a category of very severe punishment that is banned under US law
  • This important case confronts the issue of what constitutes cruel and unusual punishment.
  • Detainees are subjected to malnutrition, forced labor, and to other cruel and unusual punishments.

Bình luận ()