curious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curious nghĩa là ham muốn, tò mò, lạ lùng. Học cách phát âm, sử dụng từ curious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curious

curiousadjective

ham muốn, tò mò, lạ lùng

/ˈkjʊərɪəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ curious

Từ "curious" (tò mò) được phát âm như sau:

  • ˈkʌrɪəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Chia nhỏ thành các âm tiết để dễ phát âm hơn:

  • cu - như "cu" trong "cut"
  • ri - như "ri" trong "ride"
  • ous - như "us" trong "bus"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/curious/
  • Google Translate: Gõ "curious" vào Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curious trong tiếng Anh

Từ "curious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tò mò (adjective):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự hứng thú, tò mò muốn biết về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He has a curious habit of collecting stamps." (Anh ấy có một thói quen tò mò là sưu tầm tem.)
    • "I'm curious about what she's been up to." (Tôi tò mò muốn biết cô ấy đã làm gì.)
    • "The exhibit displayed curious artifacts from around the world." (Bản triển lãm trưng bày những hiện vật tò mò từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Tò mò (adverb):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự tò mò, muốn tìm hiểu thêm về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She looked at him curiously." (Cô ấy nhìn anh ấy tò mò.)
    • "I curiously examined the strange object." (Tôi tò mò kiểm tra vật thể kỳ lạ đó.)

3. Tò mò (verb - thường dùng trong hình thức rút gọn):

  • Ý nghĩa: Tìm hiểu, khám phá, điều tra một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Don't be curious; just leave it alone." (Đừng tò mò; chỉ cần để nó yên.)
    • "Scientists are curiously investigating the phenomenon." (Các nhà khoa học đang tò mò điều tra hiện tượng đó.)

4. (Ít dùng hơn) Khó hiểu, kỳ lạ (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó khiến người khác cảm thấy khó hiểu, bất thường.
  • Ví dụ:
    • "The boy had a curious expression on his face." (Đứa bé có một biểu cảm khó hiểu trên khuôn mặt.) - Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và thường có thể thay bằng "strange" hoặc "odd"

Lưu ý:

  • "Curious" có thể mang sắc thái tích cực (thể hiện sự hứng thú) hoặc tiêu cực (thể hiện sự nghi ngờ, khó hiểu).
  • Trong nhiều trường hợp, "interested" hoặc "fascinated" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn để diễn tả sự tò mò.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "curious" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng curious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientists were _____ about the unusual results of the experiment.
  2. She gave him a _____ glance when he mentioned the secret project.
  3. His _____ (n) led him to explore ancient ruins in remote areas.
  4. The teacher encouraged students to be _____ and ask questions during lectures.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective wore a(n) _____ expression as he examined the evidence.
    A. curious
    B. indifferent
    C. suspicious
    D. angry

  2. Which word(s) can replace "interested" in this sentence?
    "Children are naturally _____ in learning how things work."
    A. curious
    B. nosy
    C. eager
    D. amused

  3. The journalist’s _____ approach helped uncover the truth.
    A. passive
    B. inquisitive
    C. curious
    D. reckless

  4. Choose the word that does NOT fit:
    "Her _____ nature made her an excellent researcher."
    A. curious
    B. apathetic
    C. inquisitive
    D. probing

  5. Select the correct collocation:
    "He peered at the artifact with _____ fascination."
    A. curious
    B. vague
    C. childish
    D. fleeting


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He asked many questions because he wanted to understand deeply."
    Rewrite using "curious":
  2. Original: "The cat stared at the moving toy intently."
    Rewrite using a form of "curious":
  3. Original: "Her desire to explore new cultures is strong."
    Rewrite without using "curious":

Đáp án:

Bài 1:

  1. curious
  2. curious
  3. curiosity
  4. inquisitive (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, C (curious/suspicious)
  2. A, C (curious/eager)
  3. B, C (inquisitive/curious)
  4. B (apathetic)
  5. A (curious)

Bài 3:

  1. "He was curious, so he asked many questions to understand deeply."
  2. "The cat watched the moving toy with curiosity."
  3. "She has a strong wanderlust to explore new cultures." (thay thế bằng "wanderlust")

Bình luận ()