
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curious nghĩa là ham muốn, tò mò, lạ lùng. Học cách phát âm, sử dụng từ curious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ham muốn, tò mò, lạ lùng
Từ "curious" (tò mò) được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Chia nhỏ thành các âm tiết để dễ phát âm hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "curious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "curious" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.
The detective wore a(n) _____ expression as he examined the evidence.
A. curious
B. indifferent
C. suspicious
D. angry
Which word(s) can replace "interested" in this sentence?
"Children are naturally _____ in learning how things work."
A. curious
B. nosy
C. eager
D. amused
The journalist’s _____ approach helped uncover the truth.
A. passive
B. inquisitive
C. curious
D. reckless
Choose the word that does NOT fit:
"Her _____ nature made her an excellent researcher."
A. curious
B. apathetic
C. inquisitive
D. probing
Select the correct collocation:
"He peered at the artifact with _____ fascination."
A. curious
B. vague
C. childish
D. fleeting
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()