interested là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interested nghĩa là có thích thú, có quan tâm, có chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ interested qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interested

interestedadjective

có thích thú, có quan tâm, có chú ý

/ˈɪntrɪstɪd//ˈɪnt(ə)rɛstɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ interested

Từ "interested" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt (ví dụ: "see")
  • n - phát âm như âm "n" trong tiếng Việt
  • t - phát âm như âm "t" trong tiếng Việt
  • er - phát âm như âm "er" trong tiếng Việt
  • e - phát âm như âm "e" trong tiếng Việt (giữ âm dài, kéo dài)
  • st - phát âm như âm "st" trong tiếng Việt

Tổng hợp: /ɪnˈterɪstɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interested trong tiếng Anh

Từ "interested" (quan tâm, hứng thú) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. As an adjective (Tính từ):

  • Để mô tả cảm xúc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Interested" mô tả bạn cảm thấy hứng thú, tò mò về một điều gì đó.
    • Example: "I'm interested in learning more about ancient Egypt." (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về Ai Cập cổ đại.)
    • Example: "She's interested in fashion and design." (Cô ấy hứng thú với thời trang và thiết kế.)
    • Example: "He seemed interested in my story." (Anh ấy có vẻ quan tâm đến câu chuyện của tôi.)

2. As a verb (Động từ):

  • Để diễn tả hành động thể hiện sự quan tâm: Bạn "interested" một cái gì đó khi bạn bắt đầu chú ý đến nó, muốn tìm hiểu thêm hoặc tiếp xúc với nó.
    • Example: "I'm interested in applying for that job." (Tôi quan tâm đến việc ứng tuyển cho công việc đó.)
    • Example: "She interested me in her new hobby." (Cô ấy hứng thú tôi với sở thích mới của cô ấy.)
    • Example: "He interested himself in reading classic novels." (Anh ấy dành thời gian quan tâm đến việc đọc các tiểu thuyết kinh điển.)

3. "Be interested in" (Sợ thì):

  • Để diễn tả mong muốn hoặc muốn làm một điều gì đó: Cấu trúc này biểu thị một mong muốn hoặc sự quan tâm về một hoạt động, cơ hội hoặc sự kiện.
    • Example: "I would be interested in attending the conference." (Tôi muốn tham dự hội nghị.)
    • Example: "They are interested in investing in renewable energy." (Họ quan tâm đến việc đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

4. "Take an interest in" (Động từ):

  • Bắt đầu chú ý hoặc tìm hiểu về một điều gì đó: Đây là một cách diễn đạt khác để thể hiện sự quan tâm ban đầu.
    • Example: "He took an interest in gardening last year." (Anh ấy bắt đầu quan tâm đến làm vườn vào năm ngoái.)

5. Sử dụng với cụm từ:

  • "Interested party" (Những người liên quan): Người hoặc tổ chức có liên quan đến một vấn đề hoặc dự án.
    • Example: "The shareholders are the interested parties in the merger." (Các cổ đông là những người liên quan trong thương vụ sáp nhập.)
  • "Interested applicant" (Ứng viên tiềm năng): Một ứng viên được xem xét để một vị trí.

Lời khuyên:

  • "Interested" thường nhẹ nhàng hơn "enthusiastic" (vui mừng, nhiệt tình).
  • "Interested" thường được sử dụng khi bạn chỉ thể hiện sự tò mò ban đầu, chưa đạt đến mức đam mê.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "interested" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?


Bình luận ()