involved là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

involved nghĩa là có liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ involved qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ involved

involvedadjective

có liên quan

/ɪnˈvɒlvd//ɪnˈvɑːlvd/

Cách phát âm từ "involved" trong tiếng Anh như sau:

  • ɪn - như âm "in" trong "in the box"
  • vɒlvd - như âm "volv" trong "Volvo", kéo dài một chút và kết thúc bằng âm "d" nhẹ.

Tổng hợp: /ɪnˈvɒlvd/ (âm điệu nhấn vào âm tiết thứ hai)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ involved trong tiếng Anh

Từ "involved" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Tham gia, liên quan (to participate, to be connected):

  • Ví dụ:
    • "She was involved in a charity project." (Cô ấy tham gia một dự án từ thiện.)
    • "He's involved in a lot of negotiations." (Anh ấy liên quan đến rất nhiều cuộc đàm phán.)
    • "The museum is involved in researching ancient artifacts." (Bảo tàng đang tham gia nghiên cứu các hiện vật cổ.)
  • Ý nghĩa: Nghĩa này nhấn mạnh sự tham gia, đóng góp hoặc liên kết trong một hoạt động, dự án hoặc tình huống nào đó.

2. Bị cuốn vào (to be caught up in, trapped in):

  • Ví dụ:
    • "He got involved in a fight." (Anh ấy bị cuốn vào một cuộc ẩu đả.)
    • "She felt involved in the drama." (Cô ấy cảm thấy bị cuốn vào những diễn biến phức tạp.)
  • Ý nghĩa: Ở nghĩa này, "involved" diễn tả việc bị lôi kéo, mắc kẹt trong một tình huống khó khăn, phức tạp hoặc mâu thuẫn.

3. Bao gồm, chứa đựng (to include, to contain):

  • Ví dụ:
    • "The package involved a letter and a small gift." (Bộ đồ đạc bao gồm một lá thư và một món quà nhỏ.)
    • "The project involved several different teams." (Dự án này bao gồm nhiều nhóm làm việc khác nhau.)
  • Ý nghĩa: Nghĩa này dùng để chỉ sự tóm tắt hoặc liệt kê các thành phần, yếu tố hoặc hoạt động cần thiết.

4. Rất bận rộn (to be busy, preoccupied):

  • Ví dụ:
    • "I’ve been involved in so many things lately." (Tôi đã rất bận rộn với nhiều việc gần đây.)
  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, “involved” có nghĩa là bận rộn và có nhiều trách nhiệm.

Một số cụm từ thường dùng với từ "involved":

  • Involved with: (Có liên quan đến) - "She is involved with a new business venture." (Cô ấy có liên quan đến một dự án kinh doanh mới.)
  • Be involved in something: (Bị cuốn vào điều gì đó) - "He was involved in a serious accident." (Anh ấy bị cuốn vào một tai nạn nghiêm trọng.)
  • Become involved: (Bắt đầu tham gia) - "She decided to become involved in local politics." (Cô ấy quyết định tham gia chính trị địa phương.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "involved", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “involved” trong ngữ cảnh nào, tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn cho bạn. Ví dụ: "Bạn muốn sử dụng 'involved' để nói về việc tham gia vào một sự kiện?"


Bình luận ()