associated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

associated nghĩa là có liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ associated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ associated

associatedadjective

có liên quan

/əˈsəʊsieɪtɪd//əˈsəʊsieɪtɪd/

Từ "associated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /əˌsōʊsɪˈeɪtɪd/

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˌsō - như "so"
    • sɪ - như "si"
    • ˈeɪ - như "ay" trong "say"
    • tɪd - như "tid" trong "time"
  • UK English: /əˌsɒရှʿeɪtɪd/

    • ə - như âm "a" trong "about"
    • ˌɒရှ - như "oh"
    • sɒ - như "so"
    • sʿeɪ - như "say" (âm "e" dài)
    • tɪd - như "tid" trong "time"

Lưu ý:

  • Phần "ass-" thường được phát âm ngắn và không rõ ràng (như âm "a").
  • Phần "-ed" ở cuối có âm cuối là "d" rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ associated trong tiếng Anh

Từ "associated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Tính từ (Adjective): Liên kết, có liên hệ với

  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó có mối liên hệ hoặc kết nối với một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "He is associated with a prominent law firm." (Anh ấy có liên hệ với một văn phòng luật nổi tiếng.) – Ở đây "associated" mô tả mối quan hệ của anh ấy với văn phòng luật.
    • "The company is associated with environmental pollution." (Công ty này liên quan đến ô nhiễm môi trường.) – "Associated" chỉ ra sự liên quan của công ty với vấn đề ô nhiễm.
    • "This is an associated risk." (Đây là một rủi ro liên quan.)

2. Tính từ (Adjective): Liên quan, gắn liền (thường dùng với "risk")

  • Ý nghĩa: Mô tả một rủi ro có liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The incident was associated with poor weather conditions." (Sự cố này liên quan đến thời tiết xấu.) – “Associated” cho thấy sự liên hệ giữa sự cố và thời tiết.

3. Động từ (Verb): Liên kết, kết nối, liên hệ (hiếm dùng)

  • Ý nghĩa: Kết nối hoặc liên kết hai hoặc nhiều thứ với nhau.
  • Ví dụ:
    • "The researchers associated the symptoms with the new drug." (Các nhà nghiên cứu đã liên kết các triệu chứng với loại thuốc mới.) - Ở đây, “associated” có nghĩa là “gán” hoặc “kết nối” các triệu chứng với thuốc mới. Tuy nhiên, động từ "link" thường được sử dụng phổ biến hơn trong trường hợp này.

4. Dùng với "with" (hoặc từ nối tương tự) để tạo thành cụm từ:

  • associated with: (có liên hệ với) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "associated".
    • "She is associated with the charity." (Cô ấy có liên hệ với tổ chức từ thiện.)
    • "The film was associated with a director known for his innovative style." (Bộ phim này được liên hệ với một đạo diễn nổi tiếng với phong cách sáng tạo của mình.)
  • associated to: (có liên hệ đến) - Ít phổ biến hơn "associated with" nhưng vẫn hợp lệ.
    • "The project is associated to a major funding source." (Dự án này có liên hệ đến một nguồn tài trợ lớn.)

Tóm tắt:

Hình thức Ý nghĩa chính Ví dụ
Tính từ Liên kết, có liên hệ với He is associated with the company.
Tính từ Liên quan, gắn liền (với rủi ro) The risk is associated with negligence.
Động từ (Hiếm dùng) Kết nối, liên kết The experts associated the data with a trend. (Sử dụng "link" thường tốt hơn)
Cụm từ Có liên hệ với She is associated with the arts community.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "associated with" là cách sử dụng an toàn và phổ biến nhất của từ “associated”.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “associated” trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()