ability là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ability nghĩa là khả năng, năng lực. Học cách phát âm, sử dụng từ ability qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ability

abilitynoun

khả năng, năng lực

/əˈbɪlɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ ability

Phát âm từ "ability" trong tiếng Anh như sau:

  • AH - Giống âm "a" trong từ "father"
  • BİL - Giống âm "bill"
  • i - Giọng luyến nhanh, gần giống âm "i" trong từ "bit"

Tổng hợp: /əˈbɪləti/

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần để phát âm dễ dàng hơn: "ə-ˈbɪ-lə-ti".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ability trong tiếng Anh

Từ "ability" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, chủ yếu liên quan đến khả năng, năng lực. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và kèm theo ví dụ:

1. Khả năng, năng lực (General ability):

  • Định nghĩa: "Ability" dùng để chỉ một khả năng hoặc năng lực chung, một thứ gì đó mà ai đó có thể làm.
  • Ví dụ:
    • "She has the ability to speak three languages." (Cô ấy có khả năng nói ba ngoại ngữ.)
    • "He possesses a strong ability to solve complex problems." (Anh ấy có năng lực giải quyết các vấn đề phức tạp.)
    • "The program enhances your typing ability." (Chương trình này cải thiện khả năng đánh máy của bạn.)

2. Khả năng ( cụ thể, một kỹ năng):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ một kỹ năng hoặc một phẩm chất cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Do you have the ability to play the guitar?" (Bạn có khả năng chơi guitar không?) - (Referring to a skill)
    • "He has the ability to concentrate for long periods." (Anh ấy có khả năng tập trung trong thời gian dài.) - (Referring to a trait)

3. "Ability to" + Gerund (khả năng làm gì):

  • Định nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng làm một điều gì đó. Đây là cấu trúc rất phổ biến.
  • Ví dụ:
    • "I have the ability to run a marathon." (Tôi có khả năng chạy bộ marathon.)
    • "She has the ability to adapt to new situations." (Cô ấy có khả năng thích nghi với những tình huống mới.)
    • "They have the ability to learn quickly." (Họ có khả năng học nhanh.)

4. Định nghĩa một khả năng (Defining a skill):

  • Định nghĩa: Thỉnh thoảng, "ability" được dùng để định nghĩa khái niệm về một kỹ năng hoặc khả năng.
  • Ví dụ:
    • "The ability to think critically is essential for success." (Khả năng tư duy phản biện là rất quan trọng để thành công.)

5. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Ability to cope: Khả năng đối phó.
  • Ability to pay: Khả năng trả tiền.
  • Lack of ability: Thiếu khả năng.
  • Ability-based: Dựa trên khả năng.

Lưu ý:

  • "Ability" thường được dùng để chỉ khả năng tiềm ẩn hoặc một phẩm chất tự nhiên.
  • "Skill" thường được dùng để chỉ một khả năng được học hỏi và rèn luyện qua thời gian. (Ví dụ: "He's a skilled pianist" - Anh ấy là một người chơi piano giỏi)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ và bài tập thực hành trên các trang web học tiếng Anh như:

Luyện tập với từ vựng ability

Dưới đây là 2 bài tập luyện từ vựng với từ "ability" (khả năng) trong tiếng Anh:


Bài tập 1: Điền từ thích hợp

Chọn từ "ability" hoặc dạng đúng của nó (abilities, able, unable) để hoàn thành các câu sau:

  1. She has the ______ to solve complex math problems quickly.
  2. Despite his young age, his ______ in painting is impressive.
  3. The robot is ______ to recognize human emotions.
  4. Losing his job made him feel ______ to support his family.
  5. Teamwork improves our ______ to complete projects efficiently.

Đáp án gợi ý:

  1. ability
  2. ability
  3. able
  4. unable
  5. ability

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "ability"

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ "ability" hoặc các dạng của nó:

  1. He can speak four languages fluently.
    → He has _______________________________.
  2. She couldn’t finish the race because of her injury.
    → Her injury made her _____________________.
  3. Dogs are good at detecting smells.
    → Dogs have the _________________________.
  4. The app lets users edit photos easily.
    → The app gives users the __________________.
  5. Without practice, you won’t improve your skills.
    → Lacking practice reduces your _____________.

Đáp án gợi ý:

  1. the ability to speak four languages fluently
  2. unable to finish the race
  3. ability to detect smells well
  4. ability to edit photos easily
  5. ability to improve your skills

Hai bài tập này giúp củng cố cách dùng "ability" trong các ngữ cảnh khác nhau, từ điền từ đến viết lại câu. Bạn có muốn thêm bài tập dạng khác (ví dụ: đặt câu) không? 😊


Bình luận ()