skill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

skill nghĩa là kỹ năng, kỹ sảo. Học cách phát âm, sử dụng từ skill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ skill

skillnoun

kỹ năng, kỹ sảo

/skɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ skill

Từ "skill" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈskɪl/ (âm "skil" - giống như "skillful" nhưng không có hậu âm "ful")
  • Phụ âm: "sk" phát âm giống như "sk" trong tiếng Việt (như "skirt") và "l" phát âm như "l" thường.

Tổng quan: /ˈskɪl/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ skill trong tiếng Anh

Từ "skill" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nó có nghĩa là "kỹ năng", "thành thạo" trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "skill" và các ví dụ minh họa:

1. Kỹ năng tổng quan:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: He’s a skilled carpenter. (Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.)
    • Ví dụ: She has strong communication skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)
    • Ví dụ: Learning a new skill takes time and effort. (Học một kỹ năng mới cần thời gian và nỗ lực.)

2. Thành thạo một kỹ năng cụ thể:

  • Noun (Danh từ): Thường được sử dụng để chỉ một kỹ năng cụ thể.
    • Ví dụ: Coding is a valuable skill in today’s job market. (Lập trình là một kỹ năng có giá trị trong thị trường lao động hiện nay.)
    • Ví dụ: She developed her negotiation skills during the deal. (Cô ấy phát triển kỹ năng thương lượng của mình trong giao dịch.)

3. Phó từ (Adverb): "Skillfully" - thành thạo, khéo léo.

*   Ví dụ: *He skillfully repaired the broken furniture.* (Anh ấy khéo léo sửa chữa đồ đạc bị hỏng.)

4. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Soft skills: Các kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề).
    • Ví dụ: Developing your soft skills is crucial for career advancement. (Phát triển các kỹ năng mềm là rất quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.)
  • Hard skills: Các kỹ năng cứng (ví dụ: kỹ năng lập trình, kỹ năng lái xe).
    • Ví dụ: The job requires hard skills in data analysis. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng cứng về phân tích dữ liệu.)
  • Skill gap: Khoảng cách kỹ năng - sự khác biệt giữa kỹ năng cần thiết và kỹ năng hiện có.
    • Ví dụ: There's a skills gap in the tech industry. (Có một khoảng cách kỹ năng trong ngành công nghệ.)
  • Skill set: Tập hợp các kỹ năng.
    • Ví dụ: She has a great skill set for marketing. (Cô ấy có một bộ kỹ năng tuyệt vời cho lĩnh vực marketing.)

5. Trong ngữ cảnh học tập và phát triển bản thân:

  • Skill development: Phát triển kỹ năng.
    • Ví dụ: The workshop focused on skill development. (Buổi hội thảo tập trung vào phát triển kỹ năng.)
  • To acquire a skill: Học một kỹ năng.
    • Ví dụ: I want to acquire a skill in photography. (Tôi muốn học một kỹ năng chụp ảnh.)

Tóm lại:

"Skill" là một từ quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, thể hiện sự thành thạo và khả năng thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Hãy chú ý cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "skill" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "skill" và "ability"?
  • Cách sử dụng "skill" trong các loại hồ sơ xin việc khác nhau?

Bình luận ()