adroitness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adroitness nghĩa là khéo léo. Học cách phát âm, sử dụng từ adroitness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adroitness

adroitnessnoun

khéo léo

/əˈdrɔɪtnəs//əˈdrɔɪtnəs/

Từ "adroitness" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • A - phát âm như âm "a" trong "father" ( /æ/ )
  • d - phát âm như âm "d" thông thường ( /d/ )
  • ro - phát âm như âm "ro" trong "rose" ( /roʊ/ )
  • it - phát âm như âm "it" trong "it" ( /ɪt/ )
  • ness - phát âm như âm "ness" trong "tennis" ( /nɛs/ )

Tổng hợp: /æd.roʊ.ɪt.nɛs/

Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/adroitness/ để nghe cách phát âm chính xác.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adroitness trong tiếng Anh

Từ "adroitness" là một từ khá hiếm và ít được sử dụng trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là sự mang tính xâm nhập, sự xâm lấn, hoặc sự cố gắng lọt vào/xâm nhập.

Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ:

1. Ý nghĩa chung:

  • To be adroit in an adroitness: Năng nổ, khéo léo trong việc cố gắng xâm nhập, lừa gạt.
  • An adroitness of opportunity: Một cơ hội xâm nhập, một cách để lách luật hoặc tìm ra một lỗ hổng.

2. Ví dụ:

  • "His adroitness in scaling the fence was remarkable." (Sự khéo léo của cậu ta trong việc leo qua hàng rào thật đáng chú ý.) - Ở đây, "adroitness" diễn tả kỹ năng lách luật, cố gắng xâm nhập vượt qua rào cản.
  • "The thief's adroitness allowed him to bypass the security system." (Sự khéo léo của tên trộm đã giúp cậu ta vượt qua hệ thống an ninh.) - Tương tự, "adroitness" nhấn mạnh kỹ năng lừa gạt và xâm nhập.
  • "There was an adroitness in her smile that suggested she was hiding something." (Có một sự tinh tế, xảo trá trong nụ cười của cô ấy, gợi ý rằng cô ấy đang che giấu điều gì đó.) - Ở đây, "adroitness" dùng để miêu tả một sự xảo trá, khéo léo trong biểu hiện.

3. Lưu ý:

  • Từ hiếm: "Adroitness" không phải là một từ thường dùng. Bạn có thể gặp nó trong văn học cổ điển hoặc các văn bản trang trọng.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "adroitness" bằng các từ như dexterity (khéo léo), skill (kỹ năng), craftiness (sự xảo quyệt), cunning (sự xảo quyệt), artfulness (sự khéo léo), shrewdness (sự tinh ý).

Tóm lại: "Adroitness" là một từ có nghĩa hiếm, liên quan đến việc cố gắng xâm nhập hoặc lừa gạt một cách khéo léo. Hãy cẩn thận khi sử dụng nó và cân nhắc các lựa chọn thay thế phù hợp hơn nếu cần.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()