complex là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complex nghĩa là phức tạp, rắc rối. Học cách phát âm, sử dụng từ complex qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complex

complexadjective

phức tạp, rắc rối

/ˈkɒmplɛks/
Định nghĩa & cách phát âm từ complex

Từ "complex" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Complex (có 's') - Liên quan đến sự phức tạp, đa dạng:

  • Phát âm: /ˈkɒmplɪks/
  • Phân tích:
    • “com”: Phát âm giống như "com" trong "computer".
    • “plex”: Phát âm như "plex" trong "reflex".
    • “-s”: Thêm âm "s" vào cuối có thể thay đổi một chút, nó nghe gần giống như "ks" hoặc đôi khi tròn trịa hơn.

2. Complex (không có 's') - Liên quan đến kiến trúc hoặc thể hiện một không gian phức tạp:

  • Phát âm: /ˈkɒmplɛks/
  • Phân tích:
    • “com”: Giống như trên.
    • “plex”: Giống như trên.
    • “-e”: Phát âm giống như “e” trong “bed”.

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "complex" thường được phát âm ngắn và tròn trịa, giống như âm "o" trong "hot".
  • Nhiều người Mỹ phát âm cách 1 (có 's') phổ biến hơn khi nói về sự phức tạp một cách chung.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Hãy luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên để cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complex trong tiếng Anh

Từ "complex" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Phức tạp (Complex):

  • Ý nghĩa: Gồm nhiều bộ phận hoặc yếu tố liên kết với nhau, gây khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ:
      • "The problem is very complex and requires a detailed analysis." (Vấn đề này rất phức tạp và đòi hỏi phân tích chi tiết.)
      • "The human brain is an incredibly complex organ." (Bộ não con người là một cơ quan vô cùng phức tạp.)
      • "Understanding the complex rules of the game was challenging." (Việc hiểu các quy tắc phức tạp của trò chơi là một thử thách.)

2. Khu phức, khu đô thị (Complex):

  • Ý nghĩa: Một khu vực có nhiều tòa nhà, căn hộ, tiện ích và đôi khi cả các doanh nghiệp khác, thường được xây dựng cùng nhau.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ:
      • "We live in a large apartment complex." (Chúng tôi sống trong một khu căn hộ lớn.)
      • "The new shopping complex is attracting many visitors." (Khu trung tâm thương mại mới đang thu hút rất nhiều du khách.)
      • "This complex has a swimming pool, gym, and tennis court." (Khu phức hợp này có hồ bơi, phòng tập thể dục và sân tennis.)

3. Động phức, tính cách phức tạp (Complex – tính cách):

  • Ý nghĩa: Một người có những cảm xúc, động cơ và hành vi khó hiểu, thường có sự mâu thuẫn nội tâm.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ:
      • "He has a complex about his height." (Anh ấy có một sự phức tạp về chiều cao của mình.)
      • "Her complex personality made it difficult to get to know her." (Tính cách phức tạp của cô ấy khiến tôi khó làm quen với cô ấy.)

4. Câu phức (Complex – ngữ pháp):

  • Ý nghĩa: Một câu có nhiều mệnh đề (independent clause và dependent clause) kết hợp với nhau.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ:
      • "Because it was raining, we stayed inside." (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.) (Câu này có một mệnh đề quan hệ “because it was raining”.)

5. Lưu ý về cách sử dụng "complex" với "system":

  • "Complex system" (hệ thống phức tạp): Thường dùng để chỉ các hệ thống có nhiều thành phần tương tác với nhau, thường là trong khoa học, kỹ thuật, hoặc xã hội. Ví dụ: "The immune system is a complex system." (Hệ miễn dịch là một hệ thống phức tạp.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "complex" trong một tình huống cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn!

Bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "complex" không?

Luyện tập với từ vựng complex

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The human brain is a highly __________ system with billions of interconnected neurons.
  2. Solving this math problem requires __________ calculations that may take hours to complete.
  3. Her explanation was too ___________, so I asked her to simplify it for clarity. (không điền "complex")
  4. The situation became more ___________ when new evidence contradicted the original theory. (không điền "complex")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project was delayed due to its ________ nature.
    a) complex
    b) simple
    c) ambiguous
    d) lengthy

  2. Which words can describe a multifaceted problem? (Chọn 2 đáp án)
    a) intricate
    b) complex
    c) basic
    d) vague

  3. The legal document contained ________ terminology that required a specialist to interpret.
    a) outdated
    b) complex
    c) informal

  4. The experiment’s results were ________, but we identified a clear pattern.
    a) misleading
    b) complex
    c) predictable

  5. His argument was ________ because it ignored key variables. (không chọn "complex")
    a) flawed
    b) sophisticated
    c) irrelevant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The relationship between climate change and economic growth is not simple."
    Rewrite: ___________.
  2. Original: "She presented a detailed and layered analysis of the data."
    Rewrite: ___________.
  3. Original: "Designing this software requires advanced technical skills." (Không dùng "complex")
    Rewrite: ___________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. complex
  2. complex
  3. convoluted / vague / confusing (từ khác)
  4. complicated / chaotic (từ khác)

Bài tập 2:

  1. a) complex
  2. a) intricate, b) complex
  3. b) complex
  4. a) misleading (hoặc b) complex nếu ngữ cảnh phù hợp)
  5. a) flawed

Bài tập 3:

  1. The relationship between climate change and economic growth is complex.
  2. She presented a complex analysis of the data.
  3. Designing this software demands sophisticated technical skills. (hoặc "intricate")

Bình luận ()