complicated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complicated nghĩa là phức tạp, rắc rối. Học cách phát âm, sử dụng từ complicated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complicated

complicatedadjective

phức tạp, rắc rối

/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ complicated

Từ "complicated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈkɒmplɪkeɪt/
    • ˈkɒmplɪkeɪt: Phát âm nguyên từ, nhấn vào âm tiết đầu.
      • k phát âm như "c" trong "cat"
      • ɒ phát âm như "o" trong "hot"
      • m phát âm như "m" trong "mom"
      • p phát âm như "p" trong "pen"
      • l phát âm như "l" trong "love"
      • i phát âm như "ee" trong "see"
      • k phát âm như "c" trong "cat"
      • eɪt: Phát âm như "ate" trong "late".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complicated trong tiếng Anh

Từ "complicated" trong tiếng Anh có nghĩa là "phức tạp", "khó khăn", "gây khó khăn". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:

1. Diễn giải nghĩa cơ bản:

  • Complex: Khi bạn muốn nói về một thứ gì đó có nhiều phần, nhiều bước hoặc nhiều yếu tố liên quan.
    • Example: The instructions for assembling the furniture were complicated. (Hướng dẫn lắp ráp đồ đạc rất phức tạp.)
    • Example: The political situation is incredibly complicated. (Tình hình chính trị vô cùng phức tạp.)

2. Diễn giải nghĩa liên quan đến khó khăn:

  • Difficult: Khi một việc gì đó đòi hỏi sự nỗ lực, thời gian và suy nghĩ nhiều.
    • Example: Solving this math problem is complicated. (Giải bài toán này rất khó.)
    • Example: Dealing with the bureaucracy can be complicated. (Xử lý các thủ tục hành chính có thể rất phức tạp.)

3. Diễn giải nghĩa liên quan đến sự rối rắm, không rõ ràng:

  • Confusing: Khi một thứ gì đó gây ra sự nhầm lẫn, khó hiểu.
    • Example: The plot of the movie was complicated and hard to follow. (Cốt truyện của bộ phim rất phức tạp và khó theo dõi.)

4. Sử dụng trong các cụm từ thông dụng:

  • Complicated situation: Tình huống phức tạp.
  • Complicated plans: Kế hoạch phức tạp.
  • Complicated emotions: Những cảm xúc phức tạp. (Ví dụ, sự đau khổ, pha trộn giữa một số cảm xúc khác)
  • Complicated relationship: Mối quan hệ phức tạp.

5. Sử dụng như tính từ để miêu tả một người có tính cách phức tạp:

  • Example: He's a complicated man – you never know what he’s thinking. (Anh ấy là người phức tạp – bạn không bao giờ biết anh ấy đang nghĩ gì.)

Lưu ý:

  • Bạn có thể sử dụng "complicated" với nhiều danh từ khác nhau, ví dụ: a complicated problem, a complicated process, a complicated argument.
  • Đôi khi, "difficult" có thể thay thế cho "complicated" trong một số ngữ cảnh, nhưng "complicated" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phức tạp về mặt cấu trúc, logic hoặc tính toán.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "complicated", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra một ví dụ phù hợp hơn.

Luyện tập với từ vựng complicated

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The instructions for assembling this furniture are too ______. I can’t understand them.
  2. Her explanation was clear and straightforward, not ______ at all.
  3. The legal process is often ______ due to excessive paperwork and unclear regulations.
  4. Solving this math problem requires a ______ approach, but the teacher simplified it for us.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The tax system here is (a. complicated / b. simple / c. efficient) because of frequent policy changes.
  2. Choose the synonym for "complex": (a. easy / b. complicated / c. basic).
  3. The project timeline became (a. delayed / b. complicated / c. smooth) after the client requested multiple revisions.
  4. Which words cannot replace "difficult" in this sentence?
    "The experiment setup was ______."
    (a. complicated / b. challenging / c. obvious)
  5. The relationship between the two variables is (a. direct / b. complicated / c. predictable) and requires further analysis.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The theory is hard to understand because it has many interconnected parts.
    → The theory is ______ because it has many interconnected parts.
  2. Managing a team with conflicting personalities can be challenging.
    → Managing a team with conflicting personalities can be ______.
  3. The software interface is not user-friendly due to its excessive features.
    → The software interface is ______ due to its excessive features. (Không dùng "complicated")

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. complicated
  2. complicated
  3. complicated
  4. systematic (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a. complicated
  2. b. complicated
  3. b. complicated
  4. c. obvious (không thay thế được "difficult")
  5. b. complicated

Bài 3 (Viết lại):

  1. The theory is complicated because it has many interconnected parts.
  2. Managing a team with conflicting personalities can be complicated.
  3. The software interface is overwhelming due to its excessive features. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()