problematic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

problematic nghĩa là có vấn đề. Học cách phát âm, sử dụng từ problematic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ problematic

problematicadjective

có vấn đề

/ˌprɒbləˈmætɪk//ˌprɑːbləˈmætɪk/

Từ "problematic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro - như âm "pro" trong "problem"
  • blem - như âm "blem" trong "blemish"
  • a - như âm "a" ngắn trong "about"
  • tic - như âm "tic" trong "ticket"

Tổng hợp: /prəˈblɛm.ə.tɪk/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ problematic trong tiếng Anh

Từ "problematic" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra vấn đề, khó khăn, hoặc phức tạp. Nó thường được dùng để miêu tả một tình huống, một người, hoặc một vật thể mang đến những thách thức hoặc khó khăn cần được giải quyết. Dưới đây là cách sử dụng "problematic" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Cách sử dụng chung:

  • Miêu tả tình huống:

    • "The new policy is proving problematic for many employees." (Chính sách mới này đang gây ra những vấn đề khó khăn cho nhiều nhân viên.)
    • "The project has several problematic aspects that need to be addressed." (Dự án này có nhiều khía cạnh gây ra vấn đề cần được giải quyết.)
    • "His behavior is problematic and requires intervention." (Hành vi của anh ta gây ra những vấn đề và cần can thiệp.)
  • Miêu tả người:

    • "He's a problematic student – he consistently disrupts class." (Anh ấy là một học sinh gây ra vấn đề – anh ấy thường xuyên gây rối trong lớp.)
    • "She’s a problematic friend; she always expects others to do everything for her." (Cô ấy là một người bạn gây ra vấn đề; cô ấy luôn mong đợi người khác làm mọi thứ cho cô ấy.)
  • Miêu tả vật thể:

    • "The old building is problematic due to its structural issues." (Tòa nhà cũ gây ra những vấn đề do các vấn đề về kết cấu.)

2. Ý nghĩa sắc thái:

  • Nặng tính: "Problematic" thường mang ý nghĩa nặng hơn "difficult" hoặc "complicated." Nó cho thấy một vấn đề không chỉ khó giải quyết mà còn có thể gây ra hậu quả tiêu cực.
  • Tích cực/tiêu cực: Cụm từ này có thể mang sắc thái tích cực (nếu nhấn mạnh vào việc cần giải quyết một vấn đề) hoặc tiêu cực (nếu ám chỉ một người hoặc tình huống gây khó chịu).

3. Các từ đồng nghĩa thường dùng:

  • Difficult
  • Complicated
  • Troublesome
  • Problem-causing
  • Challenging

4. Ví dụ cụ thể:

  • "The problematic negotiations led to a standstill." (Các cuộc đàm phán khó khăn đã dẫn đến sự đình trệ.)
  • "Dealing with the problematic customer was exhausting." (Giải quyết vấn đề cho khách hàng khó chịu đã mệt mỏi.)
  • "His problematic past makes it hard to trust him." (Quá khứ phức tạp của anh ta khiến chúng ta khó tin tưởng anh ta.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "problematic" để mô tả một người, nên sử dụng một cách cẩn trọng và tôn trọng. Hãy chỉ ra hành vi cụ thể gây ra vấn đề thay vì gắn nhãn người đó là "problematic" một cách chung chung.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "problematic" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()