adverse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adverse nghĩa là bất lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ adverse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adverse

adverseadjective

bất lợi

/ˈædvɜːs//ədˈvɜːrs/

Từ "adverse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæd.vər.sə

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ˈæd - phát âm như "ed" trong "bed" (âm "a" kéo dài).
  • vər - phát âm như "ver" trong "verb" (âm "r" nhẹ).
  • - phát âm như "suh" (âm "u" ngắn).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adverse trong tiếng Anh

Từ "adverse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp:

1. Diễn tả yếu tố tiêu cực, bất lợi:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "adverse". Nó có nghĩa là bất lợi, gây khó khăn, hoặc có tác động tiêu cực đến điều gì đó.
  • Cách sử dụng:
    • Adverse conditions: (Điều kiện bất lợi) - Ví dụ: “The adverse weather conditions caused widespread travel delays.” (Thời tiết khắc nghiệt gây ra sự chậm trễ giao thông rộng rãi.)
    • Adverse effects: (Tác dụng tiêu cực) - Ví dụ: “The drug had some adverse effects, such as nausea and dizziness.” (Thuốc có một số tác dụng phụ, chẳng hạn như buồn nôn và chóng mặt.)
    • Adverse impact/influence: (Ảnh hưởng tiêu cực) - Ví dụ: “The new regulations will have an adverse impact on small businesses.” (Các quy định mới sẽ có tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.)
    • Adverse circumstances: (Tình huống bất lợi) - Ví dụ: “He faced adverse circumstances early in his life, but he persevered.” (Anh ấy đã đối mặt với những hoàn cảnh bất lợi ở giai đoạn đầu đời, nhưng anh ấy đã kiên trì.)

2. Liền với "opposite" (ngược lại):

  • Ý nghĩa: “Adverse” có thể được sử dụng để chỉ những điều ngược lại với một điều gì đó tích cực hoặc mong muốn.
  • Cách sử dụng:
    • Adverse to something: (Chống lại cái gì đó) - Ví dụ: “He was adverse to wearing a tie.” (Anh ấy không thích mặc cà vạt.)
    • Adverse opinion: (Quan điểm tiêu cực) - Ví dụ: “She held an adverse opinion of the politician.” (Cô ấy có một quan điểm tiêu cực về chính trị gia đó.)

3. Trong luật pháp và y học:

  • Ý nghĩa: “Adverse” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và y tế để chỉ những điều không được phép hoặc gây nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • Adverse reaction: (Phản ứng bất lợi) - (Trong y học) - Ví dụ: “The patient experienced an adverse reaction to the medication.” (Bệnh nhân trải qua phản ứng bất lợi với thuốc.)
    • Adverse publicity: (Phát ngôn tiêu cực) - (Trong luật pháp) - Ví dụ: “The company suffered adverse publicity after the scandal.” (Công ty đã phải đối mặt với sự công kích tiêu cực sau vụ bê bối.)

Lưu ý:

  • "Adverse" thường được dùng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc tác động có tính chất tiêu cực.
  • "Unfavorable" và "negative" là những từ có nghĩa tương tự như "adverse", nhưng "adverse" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện một sự bất lợi đáng kể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "adverse" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất.


Bình luận ()